STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12046 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATAMI | Tầng 2, Căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho CBCS B42, B57 Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: AKI NEST CANXI | 000.02.19.H26-230524-0013 | Thực phẩm bổ sung | 24-05-2023 |
|
12047 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ENTER | số 158 phố hạ đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen OE | 000.02.19.H26-230524-0012 | Thực phẩm bổ sung | 24-05-2023 |
Theo định nghĩa khoản 1 điều 3 Nghị định 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 của Chính phủ sản phẩm thuộc nhóm thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (thành phần cấu tạo, có liều dùng nhỏ, ghi công dụng của thành phần) |
12048 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEWSUN VIỆT NAM | Đội 4, Thôn Thụy Ứng, Xã Hòa Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SATOCHI PLUS | 000.02.19.H26-230524-0011 | Thực phẩm bổ sung | 24-05-2023 |
|
12049 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm VGA-1 | 000.02.19.H26-230524-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-05-2023 |
|
12050 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÔNG GIAN LIT | Tầng 11, nhà B khách sạn Thể Thao, 15 Lê Văn Thiệm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘ KẸP GẮP THỨC ĂN | 000.02.19.H26-230524-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-05-2023 |
|
12051 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÔNG GIAN LIT | Tầng 11, nhà B khách sạn Thể Thao, 15 Lê Văn Thiệm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘ DỤNG CỤ DAO DĨA MUỖNG | 000.02.19.H26-230524-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-05-2023 |
|
12052 | Công Ty cổ phần Dược Phẩm Đại Y | Tổ 31, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bỏ sung Collagen peptide | 000.02.19.H26-230524-0001 | Thực phẩm bổ sung | 24-05-2023 |
|
12053 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT SÀI GÒN | Số 43, ngõ 42, phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền Sài Gòn | 000.02.19.H26-230523-0021 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 23-05-2023 |
|
12054 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Balanca milk | 000.02.19.H26-230523-0020 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2023 |
|
12055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc dinh dưỡng Beli | 000.02.19.H26-230523-0019 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2023 |
|
12056 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOOD MEDIC | Số 15, ngach 172 phố Bắc Cầu, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Đại Mộc Thang | 000.02.19.H26-230523-0018 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2023 |
|
12057 | Công ty cổ phần dịch vụ giải trí Hà Nội | Số 614 Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai D'Lô Haseco | 000.02.19.H26-230523-0017 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 23-05-2023 |
|
12058 | công ty TNHH Phú Thái Sơn | thôn đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai SUN168 AQUA | 000.02.19.H26-230523-0016 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 23-05-2023 |
|
12059 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINALOOK | Thôn Nội 2, Xã Tam Thuấn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Kangen sen Việt | 000.02.19.H26-230523-0015 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 23-05-2023 |
|
12060 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MISO DELI VIỆT NAM | 93 ngõ 58 phố lê văn hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | MÀNG BỌC THỰC PHẨM MISO CÓ CHUN | 000.02.19.H26-230523-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-05-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |