STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12016 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP dược phẩm Tâm An | 30 Tiểu khu đường, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Vitamin kids | 000.02.19.H26-230331-0021 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12017 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP dược phẩm Tâm An | 30 Tiểu khu đường, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Peony glutathione 6000 | 000.02.19.H26-230331-0020 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Evening primrose oil | 000.02.19.H26-230331-0019 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12019 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | CỐC NHỰA | 000.02.19.H26-230331-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-03-2023 |
|
12020 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KHUÔN LÀM BÁNH | 000.02.19.H26-230331-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-03-2023 |
|
12021 | Công ty TNHH thương mại KHT | Phòng 402 số nhà 225A Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LUXXHAIR SURE | 000.02.19.H26-230331-0016 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12022 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Happi kids daily Immune+ lactoferrin | 000.02.19.H26-230331-0015 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12023 | Công ty TNHH thương mại & sản xuất GDC | P401 tầng 4 tòa nhà Thắng Lợi, số 2 ngõ 49 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Táo nhi Appetite | 000.02.19.H26-230331-0014 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12024 | CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY | Số 18e, ngách 460/44, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Siro Youngcoug soothing | 000.02.19.H26-230331-0013 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12025 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIPI GROUP VIỆT NAM | Lô 32, Đất dịch vụ CEO, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống rễ sâm núi Cheon Jong (Cheonjong sansambaeyanggeun gold) | 000.02.19.H26-230331-0012 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12026 | CÔNG TY TNHH J & H LOGISTICS | Tầng 5, Tòa CMC Tower, Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUCARE 1.5 KCAL | 000.02.19.H26-230331-0011 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12027 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAKURA - CHI NHÁNH HÀ NỘI | bt8-vt11, khu nhà ở xa la, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Chewy vites adult gummies multi-vit women | 000.02.19.H26-230331-0010 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12028 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAKURA - CHI NHÁNH HÀ NỘI | bt8-vt11, khu nhà ở xa la, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Chewy vites adult gummies multi-vit men | 000.02.19.H26-230331-0009 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12029 | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Pháp | Số 18, ngách 136, ngõ 141, phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Che'ri DHA | 000.02.19.H26-230331-0008 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12030 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC | 000.02.19.H26-230331-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |