| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11611 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | β-Nicotinamide Mononucleotide (NMN) | 000.02.19.H26-240119-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
| 11612 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Spirulina Powder | 000.02.19.H26-240119-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
| 11613 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nồi chiên không dầu Sunhouse | 000.02.19.H26-240118-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2024 |
|
| 11614 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy xay sinh tố Sunhouse | 000.02.19.H26-240118-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2024 |
|
| 11615 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy xay thịt Sunhouse | 000.02.19.H26-240118-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2024 |
|
| 11616 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | MÀNG NHỰA PS | 000.02.19.H26-240118-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2024 |
|
| 11617 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | NẮP NHỰA PE MÀU XANH LÁ | 000.02.19.H26-240118-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2024 |
|
| 11618 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | NẮP NHỰA PE MÀU TÍM | 000.02.19.H26-240118-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2024 |
|
| 11619 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | , , Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | CỐC GIỮ NHIỆT | 000.02.19.H26-240118-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2024 |
|
| 11620 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÁNH CRACKER KHOAI TÂY | 000.02.19.H26-240118-0020 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 18-01-2024 |
|
| 11621 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KẸO DẺO JELLY VỊ DỪA | 000.02.19.H26-240118-0019 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 18-01-2024 |
|
| 11622 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC Hồ sơ hủy | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hogi milk | 000.02.19.H26-240118-0018 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2024 |
Cơ sở xin hủy hồ sơ theo công văn đính kèm |
| 11623 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC Hồ sơ hủy | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Suahatxuongkhop Hogi plus | 000.02.19.H26-240118-0017 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2024 |
Cơ sở xin hủy hồ sơ theo công văn đính kèm |
| 11624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC Hồ sơ hủy | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hogi plus weightgain | 000.02.19.H26-240118-0016 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2024 |
Cơ sở xin hủy hồ sơ theo công văn đính kèm |
| 11625 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Chất làm dày BFC-ZZ | 000.02.19.H26-240118-0015 | Phụ gia | 18-01-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||