STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11581 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Hy thiêm | 000.02.19.H26-230722-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11582 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Tâm sen | 000.02.19.H26-230722-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11583 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Râu ngô | 000.02.19.H26-230722-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11584 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Nhọ nồi | 000.02.19.H26-230722-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11585 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Chè vằng | 000.02.19.H26-230722-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Lạc tiên | 000.02.19.H26-230722-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11587 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Cà Gai leo | 000.02.19.H26-230722-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11588 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Mã đề | 000.02.19.H26-230722-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Trinh nữ Hoàng Cung | 000.02.19.H26-230722-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11590 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Xạ đen | 000.02.19.H26-230722-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11591 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Hoàng Bá Nam | 000.02.19.H26-230722-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11592 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Thìa canh | 000.02.19.H26-230722-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11593 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Mộc hoa trắng (extractum cortex holarrhenae siccus) | 000.02.19.H26-230722-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11594 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Chiết xuất củ mài đắng (Pregnenolone acetate) | 000.02.19.H26-230722-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
11595 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Magnesium Stearate | 000.02.19.H26-230722-0002 | Phụ gia | 22-07-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |