STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11416 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KK GROUP | số nhà 57, đường 3.5 khu đô thị gamuda, , , Thành phố Hà Nội | NẮP NHỰA PET - PET lid | 000.02.19.H26-230519-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-05-2023 |
|
11417 | Công ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Quốc Gia Goldent Food Australia | khu xuân hà, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước Yến sào nestgold colostrum | 000.02.19.H26-230519-0019 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2023 |
|
11418 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN HÒA PHÁT TAKEDA TOKYO JAPAN Hồ sơ thu hồi | thôn diềm xá, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CZ 28,000 | 000.02.19.H26-230519-0018 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2023 |
cv |
11419 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MRIK | Số 13 Lô A, khu văn phòng Chính phủ, ngõ 26 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bữa ăn dinh dưỡng Mrik - Rumalife nutritional power | 000.02.19.H26-230519-0017 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2023 |
|
11420 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MRIK | Số 13 Lô A, khu văn phòng Chính phủ, ngõ 26 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Cốm Mrik focus IQ kid gold | 000.02.19.H26-230519-0016 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2023 |
|
11421 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Sodium Hyaluronate | 000.02.19.H26-230519-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-05-2023 |
|
11422 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Calcium Lactobionate | 000.02.19.H26-230519-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-05-2023 |
|
11423 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Calcium glubionate | 000.02.19.H26-230519-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-05-2023 |
|
11424 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Nhà 29, Biệt thự 3, Bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm: Springferm BR-2 | 000.02.19.H26-230519-0012 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 19-05-2023 |
|
11425 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Nước uống Sữa trái cây hương dâu - lof malto | 000.02.19.H26-230519-0011 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2023 |
|
11426 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Nước uống Sữa trái cây hương cam đào - lof malto | 000.02.19.H26-230519-0010 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2023 |
|
11427 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Sữa lúa mạch hương sôcôla Bạc hà - lof malto | 000.02.19.H26-230519-0009 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2023 |
|
11428 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Sữa lúa mạch hương sôcôla - lof malto | 000.02.19.H26-230519-0008 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2023 |
|
11429 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng từ sữa hương sôcôla lúa mạch -Kun | 000.02.19.H26-230519-0007 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2023 |
|
11430 | Công ty Cổ phần Quốc tế Hải Âu | lô 112, khu giãn dân mỗ lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: DL- Acid Malic | 000.02.19.H26-230519-0006 | Phụ gia | 19-05-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |