| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10711 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Echinacea Extract" | 000.02.19.H26-240329-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-03-2024 |
|
| 10712 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Inositol" | 000.02.19.H26-240329-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-03-2024 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
| 10713 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L - Arginine HCL | 000.02.19.H26-240329-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-03-2024 |
|
| 10714 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe MENTHOL CRYSTAL | 000.02.19.H26-240329-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-03-2024 |
|
| 10715 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng SOY ISOFLAVONES | 000.02.19.H26-240329-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-03-2024 |
|
| 10716 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, Ngách 606/137, tổ 28 đường Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Latirami diacerna | 000.02.19.H26-240329-0006 | Thực phẩm bổ sung | 29-03-2024 |
|
| 10717 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung APTAGOLD PREMIUM PERFECT | 000.02.19.H26-240329-0005 | Thực phẩm bổ sung | 29-03-2024 |
|
| 10718 | CÔNG TY TNHH IRON SPIRIT | Tầng 2, Tòa C và D – Dự án văn phòng, dịch vụ nhà ở Việt Đức Complex, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung QIKLEAN | 000.02.19.H26-240329-0004 | Thực phẩm bổ sung | 29-03-2024 |
|
| 10719 | CÔNG TY TNHH IRON SPIRIT | Tầng 2, Tòa C và D – Dự án văn phòng, dịch vụ nhà ở Việt Đức Complex, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Masscle | 000.02.19.H26-240329-0003 | Thực phẩm bổ sung | 29-03-2024 |
|
| 10720 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | REFINED FISH OIL 18/12 EE | 000.02.19.H26-240329-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-03-2024 |
|
| 10721 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Andrographis Paniculata Extract | 000.02.19.H26-240329-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-03-2024 |
|
| 10722 | Công ty cổ phẩn quốc tế Dược phẩm hadu | p102, bt12, số nhà 8 khu đô thị an hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung YOLAC MILK FUCOIDAN | 000.02.19.H26-240328-0033 | Thực phẩm bổ sung | 28-03-2024 |
|
| 10723 | Công ty cổ phẩn quốc tế Dược phẩm hadu | p102, bt12, số nhà 8 khu đô thị an hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung YOLAC MILK NATTOKINASE | 000.02.19.H26-240328-0032 | Thực phẩm bổ sung | 28-03-2024 |
|
| 10724 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng lỏng Kinohimitsu collagen beauty | 000.02.19.H26-240328-0031 | Thực phẩm bổ sung | 28-03-2024 |
|
| 10725 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng lỏng Kinohimitsu UV bright | 000.02.19.H26-240328-0030 | Thực phẩm bổ sung | 28-03-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||