STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10441 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày Algin (Alginic acid) | 000.02.19.H26-231012-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-10-2023 |
|
10442 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe D-Glucuronolactone | 000.02.19.H26-231012-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-10-2023 |
|
10443 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng β-Nicotinamide mononucleotide (NMN) | 000.02.19.H26-231012-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-10-2023 |
|
10444 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Colos Nutrentkao Canxi | 000.02.19.H26-231012-0003 | Thực phẩm bổ sung | 12-10-2023 |
|
10445 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Colos Nutrentkao gludiabets | 000.02.19.H26-231012-0002 | Thực phẩm bổ sung | 12-10-2023 |
|
10446 | Công ty TNHH Đầu Tư và Xuất Nhập Khẩu Xuân Dương | thôn dậu, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Bacillus Subtilis | 000.02.19.H26-231012-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-10-2023 |
|
10447 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lactulose concentrate (Syrup) | 000.02.19.H26-231011-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-10-2023 |
|
10448 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATAMI | Tầng 2, Căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho CBCS B42, B57 Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Mitamil sure gold | 000.02.19.H26-231011-0037 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2023 |
|
10449 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATAMI | Tầng 2, Căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho CBCS B42, B57 Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Mitamil mama | 000.02.19.H26-231011-0036 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2023 |
|
10450 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATAMI | Tầng 2, Căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho CBCS B42, B57 Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Mitamil glucare gold | 000.02.19.H26-231011-0035 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2023 |
|
10451 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATAMI | Tầng 2, Căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho CBCS B42, B57 Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Mitamil bonegold | 000.02.19.H26-231011-0034 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2023 |
|
10452 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Colos Nutrentkao mama | 000.02.19.H26-231011-0033 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2023 |
|
10453 | Công ty TNHH Sâm Nghị gia Ngọc Linh | Số 10, ngõ 163 An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Cao sâm Ngọc Linh | 000.02.19.H26-231011-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-10-2023 |
|
10454 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Fenugreek seed extract (TSF) (Libifem) - Chiết xuất hạt cỏ cà ri | 000.02.19.H26-231011-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-10-2023 |
|
10455 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Volactive Ultra whey Velicious | 000.02.19.H26-231011-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-10-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |