STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10441 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương dừa AH-F-3057 | 000.02.19.H26-231204-0017 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
10442 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Caramel SH15-V4053 | 000.02.19.H26-231204-0016 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
10443 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương sâm đỏ BB-F-1088 | 000.02.19.H26-231204-0015 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
10444 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương dâu BB-F-2908 | 000.02.19.H26-231204-0014 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
10445 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương sữa chua BJ-F-2310 | 000.02.19.H26-231204-0013 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
10446 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Carrageenan compound powder | 000.02.19.H26-231204-0012 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
10447 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Sunflower oil (Tinh dầu hướng dương) | 000.02.19.H26-231204-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
10448 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Boswellia serrate dry extract (Chiết xuất nhũ hương) | 000.02.19.H26-231204-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
10449 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Calcium Bisglycinate | 000.02.19.H26-231204-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
10450 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Walnut extract (Chiết xuất hạt óc chó) | 000.02.19.H26-231204-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
10451 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: Hương dưa dạng bột - Melon powder flavour PCP.7196 | 000.02.19.H26-231204-0007 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
10452 | Công ty TNHH One-Value Việt Nam | Tầng 14 toà nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Calcium lactate (Cooking canxi "canxi nấu ăn") | 000.02.19.H26-231204-0006 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
10453 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Garcinia cambogia dry extract (Chiết xuất quả bứa) | 000.02.19.H26-231204-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
10454 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Taurine | 000.02.19.H26-231204-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
10455 | CÔNG TY CP HÓA DƯỢC QUỐC TẾ HÀ NỘI | số 8, ngõ 4, phố xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Estobate 20 (poe 20 sorbitan monolaurtate) | 000.02.19.H26-231204-0003 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |