STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10261 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT DÂY THÌA CANH | 000.02.19.H26-231026-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-10-2023 |
|
10262 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng bột Kinohimitsu Marinegem collagen | 000.02.19.H26-231025-0033 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10263 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng bột Kinohimitsu Prowhite | 000.02.19.H26-231025-0032 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10264 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng bột Kinohimitsu Snow activ | 000.02.19.H26-231025-0031 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10265 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng bột Kinohimitsu beauty activ | 000.02.19.H26-231025-0030 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10266 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng bột Kinohimitsu collagen activ | 000.02.19.H26-231025-0029 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10267 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng bột Kinohimitsu stem gold+ | 000.02.19.H26-231025-0028 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10268 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng bột Kinohimitsu Detox enzyme | 000.02.19.H26-231025-0027 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10269 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng bột Kinohimitsu kiloscut | 000.02.19.H26-231025-0026 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10270 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống Kinohimitsu Collagen Nite | 000.02.19.H26-231025-0025 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10271 | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Số 22, lô 7,8 Khu Đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dung dịch lợi khuẩn Livespo Navax | 000.02.19.H26-231025-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2023 |
|
10272 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống Kinohimitsu D'tox plum juice | 000.02.19.H26-231025-0023 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10273 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống Kinohimitsu Bustup | 000.02.19.H26-231025-0022 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10274 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kinohimitsu Collagen BB (Kinohimitsu BB drink) | 000.02.19.H26-231025-0021 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2023 |
|
10275 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA | Số 20 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Ti ngậm Silicone moyuum | 000.02.19.H26-231025-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-10-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |