STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10231 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Ornithine L-Aspartate (LOLA) | 000.02.19.H26-230909-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10232 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Beta sitosterol 40% | 000.02.19.H26-230909-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10233 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Astaxanthin powder 10% | 000.02.19.H26-230909-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10234 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Astaxanthin powder 5% | 000.02.19.H26-230909-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10235 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | White willow bark extract | 000.02.19.H26-230909-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10236 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | 000.02.19.H26-230909-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10237 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tinospora sinensis extract | 000.02.19.H26-230909-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10238 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Smilax glabra extract | 000.02.19.H26-230909-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10239 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Reishi mushroom extract | 000.02.19.H26-230909-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10240 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Inonotus obliquus extract | 000.02.19.H26-230909-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10241 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ginger extract | 000.02.19.H26-230909-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10242 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Adenosma glutinosum extract | 000.02.19.H26-230909-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10243 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Griffonia seed extract (5-HTP/ Griffonia simplicifolia extract) | 000.02.19.H26-230909-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10244 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Oyster meat extract | 000.02.19.H26-230909-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10245 | Công ty TNHH XNK Lan Quân | Cụm 1, Xã Phúc Hòa, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi inox, 3 nồi hiệu Yasuky, model: YK-2211 | 000.02.19.H26-230909-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-09-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |