STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10201 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hydrolyzed keratin (Food grade) | 000.02.19.H26-231028-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10202 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HMB Calcium | 000.02.19.H26-231028-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10203 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HGP (Egg Yolk Peptide) | 000.02.19.H26-231028-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10204 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Galacto-oligosaccharide (GOS), 57 Syrup | 000.02.19.H26-231028-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10205 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fructo-oligosaccharide Powder | 000.02.19.H26-231028-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10206 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Erythritol 18-60 mesh | 000.02.19.H26-231028-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10207 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citicoline sodium | 000.02.19.H26-231028-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10208 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cerepron-F (Yeast Extract) | 000.02.19.H26-231028-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10209 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Yeast Beta Glucan SG90 | 000.02.19.H26-231028-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10210 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Almond Protein Powder | 000.02.19.H26-231028-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
10211 | Công ty TNHH Kamut Việt Nam | Số 55 đường tiếp giáp Công an thành phố, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Elastin balance 400 | 000.02.19.H26-231028-0001 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2023 |
|
10212 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Acid citric anhydrous | 000.02.19.H26-231027-0023 | Phụ gia | 27-10-2023 |
|
10213 | Công ty TNHH Maxway Việt Nam | ô 22, dãy c, nv-04b, lô hh04, kđtm việt hưng, lưu khánh đàm, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên Candy blueberry flavour 28426 | 000.02.19.H26-231027-0022 | Phụ gia | 27-10-2023 |
|
10214 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Karallief easy climb® | 000.02.19.H26-231027-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-10-2023 |
|
10215 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANAKA | số 17/18 ngõ 229b nguyễn văn linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm P3000 | 000.02.19.H26-231027-0020 | Phụ gia | 27-10-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |