STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10306 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Iron (III) Hydroxide polymaltose | 000.02.19.H26-230907-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-09-2023 |
|
10307 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Cao Hoàng liên | 000.02.19.H26-230907-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-09-2023 |
|
10308 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Cao Hoàng liên Ô rô | 000.02.19.H26-230907-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-09-2023 |
|
10309 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NƯỚC SẠCH HÀ NỘI | Xóm 2, thôn la tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nước E-Refresh chanh muối | 000.02.19.H26-230907-0003 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 07-09-2023 |
|
10310 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất điều vị - I+G plus | 000.02.19.H26-230907-0002 | Phụ gia | 07-09-2023 |
|
10311 | CÔNG TY TNHH TM DV PARENT'S CHOICE | căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho cbcs b42, b57 tổng cục 5 bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BIOLAC GLU GOLD | 000.02.19.H26-230906-0003 | Thực phẩm bổ sung | 06-09-2023 |
|
10312 | CÔNG TY TNHH TM DV PARENT'S CHOICE | căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho cbcs b42, b57 tổng cục 5 bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BIOLAC GLU | 000.02.19.H26-230906-0002 | Thực phẩm bổ sung | 06-09-2023 |
|
10313 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến Malbon S5 - Activated Carbon | 000.02.19.H26-230905-0002 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 05-09-2023 |
Mục IV, Đề nghị Công ty ghi cụ thể tiêu chuẩn Jecfa (Codex) |
10314 | Công ty TNHH thương mại Pinewoods | Phòng 18, tầng 12, tòa nhà Diamond flower, số 48 Lê Văn Lương, khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THÙNG GẠO XOAY | 000.02.19.H26-230905-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-09-2023 |
|
10315 | CÔNG TY TNHH MTV P MOMENTS | Số 20, Ngõ 109, Đường Nguyễn Sơn, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BÁNH GATO | 000.02.19.H26-230904-0021 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-09-2023 |
|
10316 | CÔNG TY TNHH MTV P MOMENTS | Số 20, Ngõ 109, Đường Nguyễn Sơn, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BÁNH MÌ | 000.02.19.H26-230904-0020 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-09-2023 |
|
10317 | CÔNG TY TNHH MTV P MOMENTS | Số 20, Ngõ 109, Đường Nguyễn Sơn, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BỘT ĐÔNG | 000.02.19.H26-230904-0019 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-09-2023 |
|
10318 | CÔNG TY TNHH MTV P MOMENTS | Số 20, Ngõ 109, Đường Nguyễn Sơn, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BÁNH COOKIES | 000.02.19.H26-230904-0018 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-09-2023 |
|
10319 | CÔNG TY TNHH MTV P MOMENTS | Số 20, Ngõ 109, Đường Nguyễn Sơn, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BÁNH LẠNH | 000.02.19.H26-230904-0017 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-09-2023 |
|
10320 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ L-Glutathione reduced | 000.02.19.H26-230904-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |