STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
976 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Marigold Flower Extract (Lutein Oil 20% HPLC) | 000.02.19.H26-250814-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-08-2025 |
|
977 | Công ty TNHH APS | Cum Công Nghiệp Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội, Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Nắp nhựa LDPE | 000.02.19.H26-250814-0052 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-08-2025 |
|
978 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Marigold Flower Extract (Zeaxanthin Oil 20% HPLC) | 000.02.19.H26-250814-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-08-2025 |
|
979 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Beta Glucan 40% | 000.02.19.H26-250815-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2025 |
|
980 | CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ TRƯỜNG THÀNH | số nhà 16 ngõ 41 đường khương đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CỐC GỐM | 000.02.19.H26-250814-0038 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-08-2025 |
|
981 | CÔNG TY TNHH GLOBAL FTD | Số 12, ngách 8/11/186/135, Phố Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Tổ Yến Chưng Đường Phèn Kid's Vani Smart | 000.02.19.H26-250813-0005 | Thực phẩm bổ sung | 13-08-2025 |
|
982 | CÔNG TY TNHH GLOBAL FTD | Số 12, ngách 8/11/186/135, Phố Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Tổ Yến Chưng Đường Phèn Kid's Vani Grow | 000.02.19.H26-250813-0004 | Thực phẩm bổ sung | 13-08-2025 |
|
983 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KOVINA | số 9b, ngõ 41 ĐƯỜNG AN DƯƠNG VƯƠNG, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Cơm Nắm Bò Bulgogi - Bulgogi Beef Onigiri | 000.02.19.H26-250818-0013 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 18-08-2025 |
|
984 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KOVINA | số 9b, ngõ 41 ĐƯỜNG AN DƯƠNG VƯƠNG, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Cơm nắm bibimbap - Bibimbap onigiri | 000.02.19.H26-250818-0014 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 18-08-2025 |
|
985 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NAM VIỆT | Thôn Phúc Hạ 1, Xã Hợp Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | Thực phẩm bổ sung TD SnowMilk | 000.02.19.H26-250814-0047 | Thực phẩm bổ sung | 14-08-2025 |
|
986 | CÔNG TY CỔ PHẦN BB HERB | Tầng 2 Khối văn phòng tòa nhà CT3 Vimeco, Số 4 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên dinh dưỡng BB Herb hương dâu | 000.02.19.H26-250814-0042 | Thực phẩm bổ sung | 14-08-2025 |
|
987 | CÔNG TY CỔ PHẦN BB HERB | Tầng 2 Khối văn phòng tòa nhà CT3 Vimeco, Số 4 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên dinh dưỡng BB Herb hương matcha | 000.02.19.H26-250818-0002 | Thực phẩm bổ sung | 18-08-2025 |
|
988 | CÔNG TY CỔ PHẦN BB HERB | Tầng 2 Khối văn phòng tòa nhà CT3 Vimeco, Số 4 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên dinh dưỡng BB Herb hương socola | 000.02.19.H26-250814-0043 | Thực phẩm bổ sung | 14-08-2025 |
|
989 | CÔNG TY CỔ PHẦN BB HERB | Tầng 2 Khối văn phòng tòa nhà CT3 Vimeco, Số 4 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên dinh dưỡng BB Herb hương vani | 000.02.19.H26-250814-0044 | Thực phẩm bổ sung | 14-08-2025 |
|
990 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Citric acid anhydrous” | 000.02.19.H26-250820-0013 | Phụ gia | 20-08-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |