STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ANCO ACV | Thôn Cốc Thôn, Xã Cam Thượng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | LITA KIA | 000.02.19.H26-250410-0018 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10-04-2025 |
|
1022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | , , Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Bát lúa mạch | 000.02.19.H26-250410-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-04-2025 |
|
1023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | , , Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Khay lúa mạch | 000.02.19.H26-250410-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-04-2025 |
|
1024 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tổng hợp: 1011647 COFFEE | 000.02.19.H26-250410-0047 | Phụ gia | 10-04-2025 |
|
1025 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tổng hợp: 1011646 CHERRY | 000.02.19.H26-250410-0046 | Phụ gia | 10-04-2025 |
|
1026 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MỸ PHẨM FAIRYPHARMA | Số 5A Thông Tiên Kha, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO INPC | 000.02.19.H26-250411-0001 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 11-04-2025 |
|
1027 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | Căn hộ số 3 Nhà A7 – TT Viện nghiên cứu rau quả, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CAO KHÔ RAU ĐẮNG ĐẤT | 000.02.19.H26-250410-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2025 |
|
1028 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | Căn hộ số 3 Nhà A7 – TT Viện nghiên cứu rau quả, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CAO KHÔ ACTISO | 000.02.19.H26-250410-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2025 |
|
1029 | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH VOI VUI VẺ | Số 9/79 phố Thanh Đàm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BÁNH GẠO HƯƠNG LÀI HỮU CƠ ĂN DẶM VỊ HỖN HỢP QUẢ MỌNG HIỆU HAPPY BITES - RICE RUSKS HAPPY BITES FROM ORGANIC JAMINE RICE MIX BERRY FLAVOURED | 000.02.19.H26-250415-0006 | Thực phẩm bổ sung | 15-04-2025 |
|
1030 | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH VOI VUI VẺ | Số 9/79 phố Thanh Đàm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BÁNH GẠO ĂN DẶM VỊ RAU CỦ HIỆU HAPPY BITES - RICE RUSKS HAPPY BITES VEGETABLE FLAVOURED | 000.02.19.H26-250415-0008 | Thực phẩm bổ sung | 15-04-2025 |
|
1031 | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH VOI VUI VẺ | Số 9/79 phố Thanh Đàm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BÁNH GẠO ĂN DẶM VỊ DÂU HIỆU HAPPY BITES - RICE RUSKS HAPPY BITES STRAWBERRY FLAVOURED | 000.02.19.H26-250415-0007 | Thực phẩm bổ sung | 15-04-2025 |
|
1032 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa - RADIAMULS MG 2921K | 000.02.19.H26-250410-0017 | Phụ gia | 10-04-2025 |
|
1033 | Công ty cổ phần y tế Sức Sống Việt | 103 ngõ 25 đường vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung JELERAZZ IMUNO | 000.02.19.H26-250410-0004 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2025 |
|
1034 | Công ty cổ phần y tế Sức Sống Việt | 103 ngõ 25 đường vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung JELERAZZ Chất Xơ | 000.02.19.H26-250410-0003 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2025 |
|
1035 | Công ty cổ phần y tế Sức Sống Việt | 103 ngõ 25 đường vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung JELERAZZ GROW | 000.02.19.H26-250410-0001 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |