STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8311 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phytosterol | 000.02.19.H26-240515-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8312 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Cao khô Biển súc (Polygonum Aviculare Extract) | 000.02.19.H26-240515-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8313 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Cao khô Tục đoạn (Dipsacales Japonicus Extract) | 000.02.19.H26-240515-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8314 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Hoàng Khang | Tầng 2, số 8 ngõ 22 phố Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CHAI NHỰA | 000.02.19.H26-240515-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8315 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | KRILL OIL | 000.02.19.H26-240515-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8316 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ cao khô Sơn Tra (FRUCTUS MALI EXTRACT) | 000.02.19.H26-240515-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8317 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ cao khô Cát Căn (PUERARIAE THOMSONII EXTRACT) | 000.02.19.H26-240515-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8318 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ cao khô Náng Hoa Trắng (FOLIUM CERINI ASIATICI EXTRACT) | 000.02.19.H26-240515-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8319 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ cao khô Cần Tây (CELERY EXTRACT) | 000.02.19.H26-240515-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8320 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao khô hỗn hợp (Kim tiền thảo, râu mèo) | 000.02.19.H26-240515-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
8321 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung bột ngũ cốc dinh dưỡng Kinohimitsu Wellsure | 000.02.19.H26-240515-0003 | Thực phẩm bổ sung | 15-05-2024 |
|
8322 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER | Thôn Yên Kiện, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SPORTSDRINK | 000.02.19.H26-240515-0002 | Thực phẩm bổ sung | 15-05-2024 |
|
8323 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER | Thôn Yên Kiện, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG THẠCH LỰU CẦN TÂY COLLAGEN BEAUTYKN | 000.02.19.H26-240515-0001 | Thực phẩm bổ sung | 15-05-2024 |
|
8324 | Công ty TNHH JHM Việt Hàn | Số 45, tổ 18, ngách 293/63 ngõ 293, đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nắp và hộp nhựa PP, kích thước D312xR160xC102mm | 000.02.19.H26-240514-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-05-2024 |
|
8325 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ (CHIẾT XUẤT) CỦ CẢI TRẮNG (RAPHANUS SATIVUS EXTRACT) | 000.02.19.H26-240514-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |