STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8266 | CÔNG TY TNHH QUÀ TẶNG CẢM XÚC | phòng 401 tầng 4 tòa nhà nhật an, số 30d kim mã thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | LY LÚA MẠCH | 000.02.19.H26-240120-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8267 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm: Hương giống tự nhiên: Hương Tương cà chua - Tomato ketchup Flavor TIV - 828306 | 000.02.19.H26-240119-0029 | Phụ gia | 19-01-2024 |
|
8268 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kansaio Grow DHA | 000.02.19.H26-240119-0028 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2024 |
|
8269 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MediCare pedia | 000.02.19.H26-240119-0027 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2024 |
|
8270 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kazuko Grow | 000.02.19.H26-240119-0026 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2024 |
|
8271 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bibo milk IQGrow | 000.02.19.H26-240119-0025 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2024 |
|
8272 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC Hồ sơ hủy | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hogi plus canxi nano | 000.02.19.H26-240119-0024 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2024 |
Cơ sở xin hủy hồ sơ theo công văn đính kèm |
8273 | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu PTS | Số nhà 15 ngách 93/192 đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | NẮP NHỰA POLYMER | 000.02.19.H26-240119-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8274 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NANO BIOPHARMA GLOBAL | Số 11D ngõ 19/15/2 Liễu Giai, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nano Gừng NBGT | 000.02.19.H26-240119-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8275 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm CJTIDE I&G Disodium 5' - Inosinate (50%)& Disodium 5' - Guanylate (50%) (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-240119-0021 | Phụ gia | 19-01-2024 |
|
8276 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Sodium Alginate GOS-MWF (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-240119-0020 | Phụ gia | 19-01-2024 |
|
8277 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NATUTECH | Số 5, 525 đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung K WATER | 000.02.19.H26-240119-0019 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2024 |
|
8278 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Pink gauva flavour (Product code 1847054) | 000.02.19.H26-240119-0018 | Phụ gia | 19-01-2024 |
|
8279 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Kiwifruit flavour (Product code 1851311) | 000.02.19.H26-240119-0017 | Phụ gia | 19-01-2024 |
|
8280 | Công ty TNHH Bao bì Hapobe | Số nhà 119 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cốc giấy sử dụng một lần | 000.02.19.H26-240119-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |