STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8281 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Raspberry flavour (Product code VW3159) | 000.02.19.H26-240119-0015 | Phụ gia | 19-01-2024 |
|
8282 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Salted caramel flavour (Product code 1841233) | 000.02.19.H26-240119-0014 | Phụ gia | 19-01-2024 |
|
8283 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bộ 4 cốc bằng thép (Model Jack Glasses Set) | 000.02.19.H26-240119-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8284 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bộ đồ ăn gồm cốc, đĩa và tô sứ (Model: Elephant porcelain set) | 000.02.19.H26-240119-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8285 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CD PHARMA VIỆT NAM Hồ sơ hủy | số nhà 86 ngõ giáp bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sure Asia gold | 000.02.19.H26-240119-0011 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2024 |
công văn xin hủy |
8286 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung EVAx10 | 000.02.19.H26-240119-0010 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2024 |
- Căn cứ khoản 1, khoản 2, khoản 3 Điều 5 Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 ngày 17/6/2010 của Quốc Hội, đề nghị Công ty chứng minh thành phần "Glutathione" đảm bảo an toàn thực phẩm khi dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm. |
8287 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Malus Domestica Extract | 000.02.19.H26-240119-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8288 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Antrodia cinnamomea mycelia extract | 000.02.19.H26-240119-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8289 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Momordica Charantia Extract | 000.02.19.H26-240119-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8290 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bilberry Extract | 000.02.19.H26-240119-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8291 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HTFAM | Số 58 Phố Trần Quốc Vượng, Tổ 19, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa Regilait calcium & Vitamin D | 000.02.19.H26-240119-0005 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2024 |
|
8292 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bacopa Extract | 000.02.19.H26-240119-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8293 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | DIOSMIN | 000.02.19.H26-240119-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8294 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | β-Nicotinamide Mononucleotide (NMN) | 000.02.19.H26-240119-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
8295 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Spirulina Powder | 000.02.19.H26-240119-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |