STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8026 | Công ty TNHH dược phẩm Norway Vina | Thôn Hà Khê, Xã Vân Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Đa vi chất plus | 000.02.19.H26-240223-0011 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2024 |
|
8027 | Công ty TNHH dược phẩm Norway Vina | Thôn Hà Khê, Xã Vân Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Philatop platinum | 000.02.19.H26-240223-0010 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2024 |
|
8028 | Công ty TNHH dược phẩm Norway Vina | Thôn Hà Khê, Xã Vân Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Smartkids DHA | 000.02.19.H26-240223-0009 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2024 |
|
8029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Coconut flavour (Product code 2115609) | 000.02.19.H26-240223-0008 | Phụ gia | 23-02-2024 |
|
8030 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Milk flavour (Product code 2115608) | 000.02.19.H26-240223-0007 | Phụ gia | 23-02-2024 |
|
8031 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH COREINGREDIENTS VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | số nhà 63, ngõ 69a, phố hoàng văn thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Bột sữa non bò Prodiet F520 C 20 | 000.02.19.H26-240223-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-02-2024 |
|
8032 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH COREINGREDIENTS VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | số nhà 63, ngõ 69a, phố hoàng văn thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vegetable fat powder (Omega 157) | 000.02.19.H26-240223-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-02-2024 |
|
8033 | Công ty TNHH Saintgiong | Tầng 5, toà nhà Toyota, số 15 đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘ DỤNG CỤ ĐỒ ĂN | 000.02.19.H26-240223-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2024 |
|
8034 | CÔNG TY TNHH NIMO VIỆT NAM | Số 368 đường Nguyễn Trãi,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng sữa bột bằng nhựa 800ml | 000.02.19.H26-240223-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2024 |
|
8035 | CÔNG TY TNHH NIMO VIỆT NAM | Số 368 đường Nguyễn Trãi,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng sữa bột bằng nhựa 1200ml | 000.02.19.H26-240223-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2024 |
|
8036 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU SINH HỌC QUỐC TẾ EZB | Số 18, ngõ 97 phố Xuân Đỗ, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thiên Nguyên Đan | 000.02.19.H26-240223-0001 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2024 |
|
8037 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Gôm Konjac - Konjac gum | 000.02.19.H26-240221-0001 | Phụ gia | 21-02-2024 |
|
8038 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Kitozaru M (Nano Chitosan) | 000.02.19.H26-240219-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
8039 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Cordycepin | 000.02.19.H26-240219-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
8040 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Retinol | 000.02.19.H26-240219-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |