STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8041 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Shogaol | 000.02.19.H26-240219-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
8042 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SỮA TƯƠI VIỆT NAM | tầng 5 tòa nhà 29t1 hoàng đạo thúy , Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm VIF Multivitamin | 000.02.19.H26-240219-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
8043 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC LÂM | Số 29, ngõ Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao hạt vải | 000.02.19.H26-240219-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
8044 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Nano-precipitated calcium carbonate | 000.02.19.H26-240219-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
8045 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ENTBIO VIỆT ĐỨC Hồ sơ hủy | Số 6, ngõ 8, đường Kim Giang, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Mun hương cam | 000.02.19.H26-240219-0001 | Thực phẩm bổ sung | 19-02-2024 |
cơ sở xin hủy theo CV số01/2024 nhận ngày11/9/2024 |
8046 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Milk thistle dry extract, refined and standardised (Chiết xuất kế sữa) | 000.02.19.H26-240217-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2024 |
|
8047 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Curcumin powder > 95% (Chiết xuất nghệ 3 peak >95%) | 000.02.19.H26-240217-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2024 |
|
8048 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Turmeric extract (Chiết xuất nghệ) | 000.02.19.H26-240217-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2024 |
|
8049 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Pygeum africanum sterolic lipid extract (Chiết xuất Anh đào Châu Phi)) | 000.02.19.H26-240217-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2024 |
|
8050 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17665 | 000.02.19.H26-240217-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
8051 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17664 | 000.02.19.H26-240217-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
8052 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17663 | 000.02.19.H26-240217-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
8053 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17662 | 000.02.19.H26-240217-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
8054 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17661 | 000.02.19.H26-240217-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
8055 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL VS823 | 000.02.19.H26-240217-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |