STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7981 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Red vine leaf extract (Chiết xuất lá nho đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7982 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Muira puama extract (Chiết xuất củ sinh khí) | 000.02.19.H26-240608-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7983 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Taxus brevifolia extract (Chiết xuất vỏ thông đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7984 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Trifolium pratense extract (Chiết xuất cỏ ba lá đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7985 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Psidium guajava L extract (Chiết xuất búp ổi) | 000.02.19.H26-240608-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7986 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Manilkara zapota extract (Chiết xuất hồng xiêm) | 000.02.19.H26-240608-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7987 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus emblica extract (Chiết xuất me rừng) | 000.02.19.H26-240607-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7988 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dichroa febrifuga extract (Chiết xuất thường sơn) | 000.02.19.H26-240607-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7989 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | White willow bark extract 15% salicin (Chiết xuất vỏ liễu trắng 15% salicin) | 000.02.19.H26-240607-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7990 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gynura crepidioides benth extract (Chiết xuất tàu bay) | 000.02.19.H26-240607-0053 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7991 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Filipendula ulmaria extract (Chiết xuất râu dê) | 000.02.19.H26-240607-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7992 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Amaranthus spinosus extract (Chiết xuất rau dền gai) | 000.02.19.H26-240607-0051 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7993 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chasteberry extract (Chiết xuất trinh nữ Châu Âu) | 000.02.19.H26-240607-0050 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7994 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Artemisia vulgaris +extract (Chiết xuất ngải cứu) | 000.02.19.H26-240607-0049 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7995 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cinnamomym camphora extract (Chiết xuất long não) | 000.02.19.H26-240607-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |