STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7966 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Aster tataricus extract (Chiết xuất tử uyển) | 000.02.19.H26-240608-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7967 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Curculigo orchioides extract (Chiết xuất sâm cau) | 000.02.19.H26-240608-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7968 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lysimachia congestiflora hemsl extract (Chiết xuất cỏ thơm) | 000.02.19.H26-240608-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7969 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bilberry extract (Chiết xuất việt quất) | 000.02.19.H26-240608-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7970 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bilberry extract (Chiết xuất việt quất) | 000.02.19.H26-240608-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7971 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bilberry extract 25% OPC (Chiết xuất việt quất 25% OPC) | 000.02.19.H26-240608-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7972 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix paeonice rubra extract (Chiết xuất xích thược) | 000.02.19.H26-240608-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7973 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citrus aurantium extract (Chiết xuất chỉ thực) | 000.02.19.H26-240608-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7974 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Drynaria forrtunei extract (Chiết xuất cốt toái bổ) | 000.02.19.H26-240608-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7975 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rosa laevigata michoc extract (Chiết xuất kim anh tử) | 000.02.19.H26-240608-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7976 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Mucuna pruriens extract (Chiết xuất đậu mèo) | 000.02.19.H26-240608-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7977 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Caulerpa lentillifera powder (Bột rong nho) | 000.02.19.H26-240608-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7978 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Clerodendrum fragrans vent extract (Chiết xuất bạch đồng nữ) | 000.02.19.H26-240608-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7979 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Angelica dahurica extract (Chiết xuất bạch chỉ) | 000.02.19.H26-240608-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7980 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Stemona tuberosa extract (Chiết xuất bách bộ) | 000.02.19.H26-240608-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |