| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7366 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | WHITE WILLOW BARK EXTRACT | 000.02.19.H26-241008-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
| 7367 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-241008-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
| 7368 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ECHINACEA PURPUREA EXTRACT | 000.02.19.H26-241008-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
| 7369 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “ULTRACAL Sea® Allergen Free” | 000.02.19.H26-241001-0010 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 01-10-2024 |
|
| 7370 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MARIGOLD FLOWER EXTRACT (LUTEIN 20%) | 000.02.19.H26-241008-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
| 7371 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PHOSPHATIDYLSERINE 20% | 000.02.19.H26-241008-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
| 7372 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “100% Pueraria Mirifica Herb Powder Extract” | 000.02.19.H26-241001-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
| 7373 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị DÂU | 000.02.19.H26-240930-0021 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
| 7374 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị ĐÀO | 000.02.19.H26-240930-0022 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
| 7375 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị CHANH | 000.02.19.H26-240930-0023 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
| 7376 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Alpha Lipoic Acid” | 000.02.19.H26-241001-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
| 7377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị CHANH LEO | 000.02.19.H26-240930-0016 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
| 7378 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị CAM | 000.02.19.H26-240930-0017 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
| 7379 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SỮA VÀ DINH DƯỠNG QUỐC TẾ NUTRI USA Hồ sơ hủy | thôn cổ điển a, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SUVIE mi | 000.02.19.H26-240930-0018 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
Công văn xin hủy hồ sơ ngày 09/7/2025 |
| 7380 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATAMI | Tầng 2, Căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho CBCS B42, B57 Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ayaka Grow Pluss+ | 000.02.19.H26-240930-0032 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||