STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7336 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CURCUMIN 95% | 000.02.19.H26-240423-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7337 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM STARCH GLYCOLATE | 000.02.19.H26-240423-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7338 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Perillaldehyde | 000.02.19.H26-240423-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7339 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Allantoin | 000.02.19.H26-240423-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7340 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Nuciferin | 000.02.19.H26-240423-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7341 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Phycocyanin | 000.02.19.H26-240423-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7342 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Bakuchiol | 000.02.19.H26-240423-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7343 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Nicotinamide mononucleotide (NMN) | 000.02.19.H26-240423-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7344 | CÔNG TY TNHH CORE BUILDING | Thôn Dậu 2,, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OMITA CANXI | 000.02.19.H26-240423-0021 | Thực phẩm bổ sung | 23-04-2024 |
|
7345 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO ĐÔNG NAM DƯỢC BÁT PHÚC | số 61b tập thể máy đèn, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bột hành đen | 000.02.19.H26-240423-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7346 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO ĐÔNG NAM DƯỢC BÁT PHÚC | số 61b tập thể máy đèn, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bột tỏi đen | 000.02.19.H26-240423-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7347 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO ĐÔNG NAM DƯỢC BÁT PHÚC | số 61b tập thể máy đèn, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bột Nano Curcumin | 000.02.19.H26-240423-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7348 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT SÀI GÒN | Số 43, ngõ 42, phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NƯỚC ĐÁ DÙNG LIỀN SÀI GÒN | 000.02.19.H26-240423-0017 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 23-04-2024 |
|
7349 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG | Nhà số 7 liền kề 11 khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HICARB | 000.02.19.H26-240423-0016 | Thực phẩm bổ sung | 23-04-2024 |
|
7350 | Công ty TNHH thương mại MH Pharma | số nhà 31/77, ngõ 649 đường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG ZIZO | 000.02.19.H26-240423-0015 | Thực phẩm bổ sung | 23-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |