STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5071 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tự nhiên Hương hoa cam (Orange Blossom Flavouring) | 000.02.19.H26-241007-0011 | Phụ gia | 07-10-2024 |
|
5072 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Diosmin” | 000.02.19.H26-241025-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
5073 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: GELATIN LÁ BẠC (Leaf Gelatine) | 000.02.19.H26-241007-0010 | Phụ gia | 07-10-2024 |
|
5074 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Microcrystalline Cellulose (Ambicel Grade 101)” | 000.02.19.H26-241010-0012 | Phụ gia | 10-10-2024 |
|
5075 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Microcrystalline Cellulose (Ambicel Grade 102)” | 000.02.19.H26-241010-0013 | Phụ gia | 10-10-2024 |
|
5076 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm đặc hỗn hợp- Compound Thickener | 000.02.19.H26-241017-0007 | Phụ gia | 17-10-2024 |
|
5077 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: ISONA K | 000.02.19.H26-241025-0069 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
5078 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: ISONA C | 000.02.19.H26-241025-0068 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
5079 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “METHYL PARABEN USP” | 000.02.19.H26-241009-0009 | Phụ gia | 09-10-2024 |
|
5080 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀNG VIỆT NAM | Số 34 ngõ 43/112 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung : REBIRTHSURE GOLD HƯƠNG VANI | 000.02.19.H26-241007-0018 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2024 |
|
5081 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | BETA - NICOTINAMIDE MONONUCLEOTIDE | 000.02.19.H26-241017-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-10-2024 |
|
5082 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀNG VIỆT NAM | Số 34 ngõ 43/112 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung : REBIRTHSURE GOLD HƯƠNG SÔ CÔ LA | 000.02.19.H26-241007-0017 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2024 |
|
5083 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀNG VIỆT NAM | Số 34 ngõ 43/112 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung : REBIRTHSURE GOLD | 000.02.19.H26-241007-0015 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2024 |
|
5084 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀNG VIỆT NAM | Số 34 ngõ 43/112 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung : REBIRTHSURE GOLD NATURE | 000.02.19.H26-241007-0016 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2024 |
|
5085 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO ĐÔNG NAM DƯỢC BÁT PHÚC | số 61b tập thể máy đèn, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nano Glucosamine sunfat 2NaCl | 000.02.19.H26-241017-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |