STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô OLE | 000.02.19.H26-241008-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
5102 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Chén nước chấm OLE | 000.02.19.H26-241008-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
5103 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Chén cơm OLE | 000.02.19.H26-241008-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
5104 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc MAGNUS | 000.02.19.H26-241008-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
5105 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa MAGNUS | 000.02.19.H26-241008-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
5106 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô MAGNUS | 000.02.19.H26-241008-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
5107 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Chén nước chấm MAGNUS | 000.02.19.H26-241008-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
5108 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao khô Huyết giác (Dracaena cambodiana extract) | 000.02.19.H26-241011-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-10-2024 |
|
5109 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe St. John's Wort Extract | 000.02.19.H26-241009-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-10-2024 |
|
5110 | Công ty cổ phần Bavieco | Thôn Rùa, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm CAO GAN BAVIECO | 000.02.19.H26-241007-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-10-2024 |
|
5111 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MT SHOUNAN | Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Hương liệu thực phẩm NƯỚC XÔNG KHÓI KUNSEISUI | 000.02.19.H26-241009-0010 | Phụ gia | 09-10-2024 |
|
5112 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DINH DƯỠNG AN PHÁT | Số 4 ngách 18/36 Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PREMILAC PLUS CANXI | 000.02.19.H26-241004-0003 | Thực phẩm bổ sung | 04-10-2024 |
|
5113 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NAXUS | 000.02.19.H26-241007-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-10-2024 |
|
5114 | CÔNG TY CỔ PHẦN NSG | Tầng 6, số 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUCARE HI-HIGH CHOCOLATE | 000.02.19.H26-241007-0013 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2024 |
|
5115 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: STEVIA EXTRACT | 000.02.19.H26-241008-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |