| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5026 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Silymarin | 000.02.19.H26-250217-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2025 |
|
| 5027 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa trái cây Medilait Grow Plus Dâu | 000.02.19.H26-250214-0008 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa trái cây Medilait Grow Plus Cam | 000.02.19.H26-250214-0007 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5029 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Cup - One Gold Pedia | 000.02.19.H26-250214-0005 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5030 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Cup - One Gold Grow IQ | 000.02.19.H26-250214-0004 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5031 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Medilait Grow Plus Hương Vani | 000.02.19.H26-250214-0006 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5032 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY Hồ sơ thu hồi | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gerliver Plus | 000.02.19.H26-250214-0009 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
công văn xin thu hồi |
| 5033 | Công Ty TNHH BEQUEEN Hồ sơ hủy | Điểm công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung N-COLLAGEN CHANH PLUS | 000.02.19.H26-250214-0015 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
công văn xin hủy |
| 5034 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung A2Colos MOM | 000.02.19.H26-250214-0013 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5035 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung A2Colos SURE | 000.02.19.H26-250214-0010 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5036 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung A2Colos GLUDIA | 000.02.19.H26-250214-0011 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5037 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung A2Colos CANXI | 000.02.19.H26-250214-0012 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5038 | CÔNG TY TNHH ROSEGOLD VIỆT NAM | Văn phòng OF02 Tòa T6, KĐT Times City, 458 phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BỘT CÀ PHÊ HÒA TAN KHÔNG ĐƯỜNG COFFEE NAKIN BRAND | 000.02.19.H26-250214-0003 | Thực phẩm bổ sung | 14-02-2025 |
|
| 5039 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Polyclar Super R | 000.02.19.H26-250218-0050 | Phụ gia | 18-02-2025 |
|
| 5040 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Polyclar 10 | 000.02.19.H26-250218-0052 | Phụ gia | 18-02-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||