STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4681 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bạch linh (Poria cocos) | 000.02.19.H26-241202-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-12-2024 |
|
4682 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: S-ACETYL-L-GLUTATHIONE | 000.02.19.H26-241025-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4683 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: CELERY SEED EXTRACT (CHIẾT XUẤT HẠT CẦN TÂY) | 000.02.19.H26-241025-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4684 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: RIBOFLAVIN (VITAMIN B2) | 000.02.19.H26-241025-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4685 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Cam thảo nam (Scoparia dulcis) | 000.02.19.H26-241108-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
4686 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Nga Truật (Curcuma zedoaria) | 000.02.19.H26-241108-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
4687 | CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS ALAC | Tầng 1, tòa nhà Technosoft, Số 8, ngõ 15 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung bột ULTIMATE BOOST 150 | 000.02.19.H26-241108-0001 | Thực phẩm bổ sung | 08-11-2024 |
|
4688 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô diếp cá (Houttuyniae cordatae extract) | 000.02.19.H26-241025-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4689 | Công ty TNHH GK Finechem Việt Nam | phòng 702, tầng 7, tòa nhà md complex tower, 68 nguyễn cơ thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Potassium hydroxide ( Kali hydroxyd)- Phụ gia thực phẩm ( INS 525) | 000.02.19.H26-241023-0014 | Phụ gia | 23-10-2024 |
|
4690 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô Kinh giới (Elsholtzia ciliata extract) | 000.02.19.H26-241025-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4691 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô Rau má (Centella asiatica extract) | 000.02.19.H26-241025-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4692 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô Húng chanh (Plectranthus amboinicus extract) | 000.02.19.H26-241025-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4693 | CÔNG TY TNHH THỊNH HOÀNG GROUP | Xóm 2, Thôn Dư Xá Thượng, Xã Hòa Nam, Huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BỘT RAU QUẢ THING FRESH | 000.02.19.H26-241023-0013 | Thực phẩm bổ sung | 23-10-2024 |
|
4694 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BOSWELLIA SERRATA EXTRACT 85% | 000.02.19.H26-241025-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4695 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ YẾN | số 3, lô cn6 cụm công nghiệp tập trung vừa & nhỏ từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | NỒI SÚP INOX CÓ NẮP | 000.02.19.H26-241023-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |