STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4636 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Cốc sứ (Model: SUGAR CUP) | 000.02.19.H26-241030-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
4637 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ (Model: SMALL PLATE) | 000.02.19.H26-241030-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
4638 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bộ cốc sứ uống trà (Model: TEA SET) | 000.02.19.H26-241030-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
4639 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bộ cốc sứ uống cà phê ( Model: COFFEE SET) | 000.02.19.H26-241030-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
4640 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Việt quất – Blueberry Flavor BenBerg Arome | 000.02.19.H26-241029-0006 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
4641 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Đường – Sugar Flavour | 000.02.19.H26-241029-0005 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
4642 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Đường – Sugar Flavour | 000.02.19.H26-241029-0004 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
4643 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Trứng - Egg Flavour | 000.02.19.H26-241029-0002 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
4644 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Cốm – Pandan Flavour | 000.02.19.H26-241029-0001 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
4645 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | C7D6, Ngõ 56 Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TANKUDO CXK | 000.02.19.H26-241028-0011 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2024 |
|
4646 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: TERRA ALBA 1 - Hydrous Calcium Sulphate | 000.02.19.H26-241028-0010 | Phụ gia | 28-10-2024 |
|
4647 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | C7D6, Ngõ 56 Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TANKUDO GLU | 000.02.19.H26-241028-0012 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2024 |
|
4648 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Cốm – Pandan Flavour | 000.02.19.H26-241029-0003 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
4649 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHARMFOODS | 25/59 ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung EZ365 | 000.02.19.H26-241030-0009 | Thực phẩm bổ sung | 30-10-2024 |
|
4650 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Khổ sâm | 000.02.19.H26-241108-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |