STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4591 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Anemarrhena asphodeloides liliaceae extract (Cao khô tri mẫu) | 000.02.19.H26-240924-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4592 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Clematis chinensis ranunculaceae extract (Cao khô uy linh tiên) | 000.02.19.H26-240924-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4593 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gemma florifera caryophylli extract (Cao khô đinh hương) | 000.02.19.H26-240924-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4594 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Morinda citrifolia L. extract (Cao khô nhàu) | 000.02.19.H26-240924-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4595 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sarcandra glabra (Thunb.) nakai extract (Cao khô sói rừng) | 000.02.19.H26-240924-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4596 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix dipsaci japonici extract (Cao khô tục đoạn) | 000.02.19.H26-240924-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4597 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Caulis et radix coscinii fenestrati extract (Cao khô vàng đắng) | 000.02.19.H26-240924-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4598 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Celosia argentea L. extract (Cao khô mào gà trắng) | 000.02.19.H26-240924-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4599 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba mimosae pudicae extract (Cao khô xấu hổ (Trinh nữ)) | 000.02.19.H26-240924-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4600 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hedera helix araliaceae extract (Cao khô thường xuân) | 000.02.19.H26-240924-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4601 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Terminalia chebula chenopodiaceae extract (Cao khô kha tử) | 000.02.19.H26-240924-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4602 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semen ziziphy mauritianae extract (Cao khô táo nhân) | 000.02.19.H26-240924-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4603 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semem cuscutae chinensis extract (Cao khô thỏ ty tử) | 000.02.19.H26-240924-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4604 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba centellae asiaticae extract (Cao khô rau má) | 000.02.19.H26-240924-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
4605 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Capsicum frutescens L. extract (Cao khô ớt) | 000.02.19.H26-240924-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |