STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | L-TRYPTOPHAN | 000.02.19.H26-241001-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
4577 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CALCIUM GLUCONATE | 000.02.19.H26-241001-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
4578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “TALC POWDER” | 000.02.19.H26-240930-0009 | Phụ gia | 30-09-2024 |
|
4579 | Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc | thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | BỘT ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO | 000.02.19.H26-241002-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-10-2024 |
|
4580 | CÔNG TY TNHH ONFACE MEDI VIETNAM | Shophouse SO16, Toà S3 Vinhomes Skylake Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen Lacto | 000.02.19.H26-241002-0005 | Thực phẩm bổ sung | 02-10-2024 |
|
4581 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lutemax 2020 Free L/Z VNN Bdlt 10% - 005 (Lutemax 2020 (VersabeadTM)) | 000.02.19.H26-241001-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
4582 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FVH | Số 42 Ngõ 111 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FVH LIVE | 000.02.19.H26-240927-0011 | Thực phẩm bổ sung | 27-09-2024 |
|
4583 | Công ty TNHH thực phẩm dinh dưỡng Kết Anh | Số nhà 73, ngách 105/1 đường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KA BOOST AM PLUS VỊ TẢO BIỂN | 000.02.19.H26-240925-0010 | Thực phẩm bổ sung | 25-09-2024 |
|
4584 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH | Lô 3, CCN Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L.acidophilus - GRAT P824.3 | 000.02.19.H26-240926-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
4585 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL | nhà số 7, lô c, tập thể hóa chất, cụm 2, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Cổ nối bình sữa Medela | 000.02.19.H26-240927-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-09-2024 |
|
4586 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL | nhà số 7, lô c, tập thể hóa chất, cụm 2, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bình sữa Special Needs Feeder (SNF) Medela | 0 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-09-2024 |
|
4587 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm-Hương liệu tự nhiên: 12704TX 12704TX FLAVOUR | 000.02.19.H26-240930-0007 | Phụ gia | 30-09-2024 |
|
4588 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Evening Primrose Oil | 000.02.19.H26-240926-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
4589 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | BAO BÌ PHỨC HỢP ĐỰNG THỰC PHẨM | 000.02.19.H26-241022-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4590 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA | Số 20 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH SỮA THỦY TINH MOYUUM | 000.02.19.H26-240924-0127 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |