STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4531 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUTRINEST GLUCARE | 000.02.19.H26-240930-0033 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4532 | CÔNG TY TNHH STORM ENTERTAINMENT | Tầng 23, Tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: THỨC UỐNG ALL IN ONE MULTI SHAKE VỊ SÔ CÔ LA | 000.02.19.H26-240930-0013 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4533 | CÔNG TY TNHH STORM ENTERTAINMENT | Tầng 23, Tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: THỨC UỐNG ALL IN ONE MULTI SHAKE VỊ QUẾ HỒ ĐÀO | 000.02.19.H26-240930-0014 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4534 | CÔNG TY TNHH STORM ENTERTAINMENT | Tầng 23, Tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: THỨC UỐNG ALL IN ONE MULTI SHAKE VỊ MACCA | 000.02.19.H26-240930-0015 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4535 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | , , Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GLUKAN | 000.02.19.H26-241008-0017 | Thực phẩm bổ sung | 08-10-2024 |
|
4536 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GODIA | 000.02.19.H26-240930-0044 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4537 | CÔNG TY TNHH NANO HEALTHTECH | số nhà bt3.04, đường xp8-khu đô thị viglacera xuân phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OSCARE NUTRITION DIAGLUCARE | 000.02.19.H26-240930-0040 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4538 | CÔNG TY TNHH NANO HEALTHTECH | số nhà bt3.04, đường xp8-khu đô thị viglacera xuân phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OSCARE NUTRITION CURCUMIN GOLD | 000.02.19.H26-240930-0042 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4539 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MỸ PHẨM FAIRYPHARMA | Số 5A Thông Tiên Kha, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM OLIGOPEPTIDE THỦY PHÂN TỪ CÁ BIỂN | 000.02.19.H26-241002-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-10-2024 |
|
4540 | CÔNG TY CỔ PHẦN SH PHARMA | Số 23, ngõ 43 Lương Khánh Thiện, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zettaccare Tiger-C | 000.02.19.H26-240927-0012 | Thực phẩm bổ sung | 27-09-2024 |
|
4541 | Công ty TNHH thực phẩm dinh dưỡng Kết Anh | Số nhà 73, ngách 105/1 đường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KA BOOST R100 | 000.02.19.H26-240930-0012 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4542 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC VINH | Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-Arabinose | 000.02.19.H26-241002-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-10-2024 |
|
4543 | CÔNG TY TNHH NANO HEALTHTECH | số nhà bt3.04, đường xp8-khu đô thị viglacera xuân phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OSCARE NUTRITION GOLD | 000.02.19.H26-240930-0043 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4544 | CÔNG TY TNHH NANO HEALTHTECH | số nhà bt3.04, đường xp8-khu đô thị viglacera xuân phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OSCARE NUTRITION MOM | 000.02.19.H26-240930-0041 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4545 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy hút sữa điện đôi rảnh tay Chofree 2 | 000.02.19.H26-240930-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |