STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4486 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng EF-2001 Postbiotics (Heat-killed probiotics) | 000.02.19.H26-250120-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
4487 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất ổn định – POTASSIUM CHLORIDE | 000.02.19.H26-250121-0001 | Phụ gia | 21-01-2025 |
|
4488 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Buddlleja Officinalis Maxim Extract (Cao khô mật mông hoa) | 000.02.19.H26-250207-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-02-2025 |
|
4489 | Công ty TNHH thương mại Pinewoods | Phòng 18, tầng 12, tòa nhà Diamond flower, số 48 Lê Văn Lương, khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THÙNG HẠT XOAY PINEWOODS | 000.02.19.H26-250121-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-01-2025 |
|
4490 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HOÁ CHẤT THỦ ĐÔ | Số 11, ngõ 161a, Đường Nước Phần Lan, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: KHÍ NITƠ OXIT LỎNG | 000.02.19.H26-250120-0021 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
4491 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | LB-PLANTARUM N22 | 000.02.19.H26-250120-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
4492 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | LB-PARACASEI N22 | 000.02.19.H26-250120-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
4493 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | LB-RHAMNOSUS N22 | 000.02.19.H26-250120-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
4494 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vách tế bào vi khuẩn Lactobacillus paracasei | 000.02.19.H26-250120-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
4495 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm dạng bột BACILLUS SUBTILIS | 000.02.19.H26-250120-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
4496 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm dạng bột BACILLUS CLAUSII | 000.02.19.H26-250120-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
4497 | Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Minh Phước | thôn cương ngô, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Diosmin | 000.02.19.H26-250124-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
4498 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Xanthan gum” | 000.02.19.H26-250121-0009 | Phụ gia | 21-01-2025 |
|
4499 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Sodium Ascorbate” | 000.02.19.H26-250121-0010 | Phụ gia | 21-01-2025 |
|
4500 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Poweroil Pearl L70 (Light Liquid Paraffin 70sus)” | 000.02.19.H26-250121-0011 | Phụ gia | 21-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |