STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium oxide” | 000.02.19.H26-241002-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-10-2024 |
|
4487 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “MENTHOL CRYSTAL (L- MENTHOL)” | 000.02.19.H26-241002-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-10-2024 |
|
4488 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Inositol (Myo-inositol)” | 000.02.19.H26-241002-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-10-2024 |
|
4489 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “β-Nicotinamide mononucleotide” | 000.02.19.H26-241002-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-10-2024 |
|
4490 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TSC | Số 2 Ngách 120/55 Phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa tiệt trùng Ít Đường Bebulait Canxi | 000.02.19.H26-240930-0025 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4491 | CÔNG TY TNHH LICOG | Tầng 5 Toà nhà 25T1-N05, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GOATUP | 000.02.19.H26-240930-0024 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
4492 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | FUCOIDAN POWDER | 000.02.19.H26-241008-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4493 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | WHITE WILLOW BARK EXTRACT | 000.02.19.H26-241008-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4494 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-241008-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ECHINACEA PURPUREA EXTRACT | 000.02.19.H26-241008-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4496 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “ULTRACAL Sea® Allergen Free” | 000.02.19.H26-241001-0010 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 01-10-2024 |
|
4497 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MARIGOLD FLOWER EXTRACT (LUTEIN 20%) | 000.02.19.H26-241008-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4498 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PHOSPHATIDYLSERINE 20% | 000.02.19.H26-241008-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4499 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “100% Pueraria Mirifica Herb Powder Extract” | 000.02.19.H26-241001-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
4500 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị DÂU | 000.02.19.H26-240930-0021 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |