STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2971 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Yeast Extract” | 000.02.19.H26-241226-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2972 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Lycopene 10% DC/AF” | 000.02.19.H26-241226-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2973 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm TALC POWDER SD9015 | 000.02.19.H26-241224-0008 | Phụ gia | 24-12-2024 |
|
2974 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Beta-Carotene 30%” | 000.02.19.H26-241226-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2975 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ferrous Fumarate | 000.02.19.H26-241224-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-12-2024 |
|
2976 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Hồng Bàng | lô a2cn1, cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao gan | 000.02.19.H26-241220-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-12-2024 |
|
2977 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Manganese Gluconate | 000.02.19.H26-241224-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-12-2024 |
|
2978 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Calcium Lactate | 000.02.19.H26-241224-0010 | Phụ gia | 24-12-2024 |
|
2979 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Panax Notoginseng Extract | 000.02.19.H26-241224-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-12-2024 |
|
2980 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium Lactate Dihydrate” | 000.02.19.H26-241223-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2024 |
|
2981 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cynara Scolymus Extract | 000.02.19.H26-241224-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-12-2024 |
|
2982 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Boswellia Extract | 000.02.19.H26-241226-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2983 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Milk Thistle Extract | 000.02.19.H26-241226-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2984 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm PREMIUM BEESWAX BLEND | 000.02.19.H26-241224-0009 | Phụ gia | 24-12-2024 |
|
2985 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH | lô cn5, khu công nghiệp thạch thất-quốc oai, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Màng bao Opadry AMB II Pink (OPADRY AMB II HIGH PERFORMANCE MOISTURE BARRIER FILM COATING 88A540169 PINK) | 000.02.19.H26-241223-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |