STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2926 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Tricalcium Phosphate” | 000.02.19.H26-241108-0048 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2927 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Dicalcium Phosphate Dihydrate” | 000.02.19.H26-241108-0049 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2928 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Dicalcium Phosphate Anhydrous” | 000.02.19.H26-241108-0050 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2929 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ferrous Gluconate” | 000.02.19.H26-241108-0051 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2930 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Copper Gluconate” | 000.02.19.H26-241108-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2931 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Zinc Gluconate” | 000.02.19.H26-241108-0053 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2932 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Gluconate” | 000.02.19.H26-241108-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2933 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “DISODIUM PHOSPHATE DODECAHYDRATE” | 000.02.19.H26-241106-0002 | Phụ gia | 06-11-2024 |
|
2934 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7%” | 000.02.19.H26-241105-0006 | Phụ gia | 05-11-2024 |
|
2935 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Spray Dried Gum Acacia 381A” | 000.02.19.H26-241105-0005 | Phụ gia | 05-11-2024 |
|
2936 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Rutin” | 000.02.19.H26-241108-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2937 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Ethyl Vanillin Powder Flavor – Hương bột Ethyl Vanillin (dùng trong thực phẩm)” | 000.02.19.H26-241114-0034 | Phụ gia | 14-11-2024 |
|
2938 | Công ty TNHH thương mại G.O.N | Số 13, ngách 42/62 phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa bột Regilait Vitamilk | 000.02.19.H26-241106-0014 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2024 |
|
2939 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Citicoline Sodium” | 000.02.19.H26-241113-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-11-2024 |
|
2940 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC DIỆP | Số 275 đường Nguyễn Đức Thuận, thị trận Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KẸO MILO ENERGY CUBE | 000.02.19.H26-241106-0015 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |