STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2911 | VIỆN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP ASEAN | Số 79, Hồ Đồng Chầm, Xã Phù Linh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Rượu quốc tổ | 000.02.19.H26-241114-0014 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 14-11-2024 |
|
2912 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | BỘT SỮA CHUA INF | 000.02.19.H26-241213-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-12-2024 |
|
2913 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | BỘT CẢI KALE INF | 000.02.19.H26-241204-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2024 |
|
2914 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | BỘT CẦN TÂY INF | 000.02.19.H26-241213-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-12-2024 |
|
2915 | CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN TECH GROUP | Liền kề T57 B3, Khu đất đấu giá 31Ha, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CẦN TÂY MẬT ONG COLLAGEN G-5UP | 000.02.19.H26-241112-0018 | Thực phẩm bổ sung | 12-11-2024 |
|
2916 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất Hải tảo | 000.02.19.H26-241108-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2917 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Dương | số 26, ngõ 152 phố hào nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bình sữa thủy tinh Dodie | 000.02.19.H26-241106-0006 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-11-2024 |
|
2918 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Dương | số 26, ngõ 152 phố hào nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bình sữa Dodie | 000.02.19.H26-241106-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-11-2024 |
|
2919 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Dương | số 26, ngõ 152 phố hào nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Núm ti rời Dodie | 000.02.19.H26-241106-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-11-2024 |
|
2920 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Dương | số 26, ngõ 152 phố hào nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Núm ti liền Dodie | 000.02.19.H26-241106-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-11-2024 |
|
2921 | CÔNG TY TNHH GUCCI VIỆT NAM | tràng tiền plaza, số 24 phố hai bà trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | XÔ ĐỰNG ĐÁ BẰNG NHỰA, MÃ 821609JICAA6400, HIỆU GUCCI | 000.02.19.H26-241114-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-11-2024 |
|
2922 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | EMPTY GELATIN CAPSULE (Vỏ nang gelatin rỗng) | 000.02.19.H26-241108-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2923 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm EARTHRISE® NATURAL SPIRULINA EXPORT | 000.02.19.H26-241108-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2924 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm NANO CURCUMIN 10% | 000.02.19.H26-241108-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
2925 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin K2 (Menaquinone-7) 0.2%” | 000.02.19.H26-241108-0007 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 08-11-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |