STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2731 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chasteberry Extract (Cao khô trinh nữ châu âu) | 000.02.19.H26-250326-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-03-2025 |
|
2732 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI AN BÌNH PHÁT | số 344 đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP – MELON POWDER FLAVOR – HƯƠNG DƯA DẠNG BỘT (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-250228-0029 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
2733 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “All-rac-α-Tocopheryl Acetate Powder (All-rac-α-Tocopheryl Acetate Powder 50% CWS)” | 000.02.19.H26-250303-0031 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2734 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Eucalyptus Oil 60%” | 000.02.19.H26-250303-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2735 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIUSA | 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CELERY | 000.02.19.H26-250228-0026 | Thực phẩm bổ sung | 28-02-2025 |
|
2736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “L-Glutamic acid” | 000.02.19.H26-250228-0031 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
2737 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Citicoline sodium” | 000.02.19.H26-250303-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2738 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Alanine” | 000.02.19.H26-250303-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2739 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Theanine” | 000.02.19.H26-250303-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2740 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Cystine” | 000.02.19.H26-250303-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2741 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Succinic acid” | 000.02.19.H26-250228-0034 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
2742 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Garlic Oil” | 000.02.19.H26-250303-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2743 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Tyrosine” | 000.02.19.H26-250303-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2744 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “AQUACAL F” | 000.02.19.H26-250303-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2745 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Tryptophan” | 000.02.19.H26-250303-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |