STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2746 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ginkgo Biloba Extract (In House) | 000.02.19.H26-241203-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2747 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Solanum Procumbens Extract | 000.02.19.H26-241203-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2748 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Reishi Mushroom Extract | 000.02.19.H26-241203-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2749 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus Urinaria Extract | 000.02.19.H26-241203-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2750 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lonicera Japonica Extract | 000.02.19.H26-241203-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2751 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Embryo Nelumbinis Nelumbonaceae Extract | 000.02.19.H26-241203-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2752 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Polyscias Fruticosa Extract | 000.02.19.H26-241203-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2753 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Marigold Flower Extract (Lutein 10%) | 000.02.19.H26-241203-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2754 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Magnesium Lactate Dihydrate | 000.02.19.H26-241121-0021 | Phụ gia | 21-11-2024 |
|
2755 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Magnesium Gluconate | 000.02.19.H26-241121-0018 | Phụ gia | 21-11-2024 |
|
2756 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Calcium Lactate Gluconate | 000.02.19.H26-241121-0020 | Phụ gia | 21-11-2024 |
|
2757 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER 35AY-2 | 000.02.19.H26-241203-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2758 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | OMEGA 3 POWDER | 000.02.19.H26-241203-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2759 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ ĐỖ MINH | số nhà 9, ngách 141/150/38 Phố Giáp Nhị,, Phường Phương Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Màng PET/MPET/Keo tráng | 000.02.19.H26-241118-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-11-2024 |
|
2760 | CÔNG TY TNHH VIETNAM'S SUPPLEMENTS | số 186 Tôn đức thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CREATINE MONOHYDRATE | 000.02.19.H26-241119-0005 | Thực phẩm bổ sung | 19-11-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |