STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2686 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MẸ VÀ BÉ TOPGIAKIDS | Tầng 2A, Toà 27A3 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng sữa bột | 000.02.19.H26-241121-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-11-2024 |
|
2687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI OZMART HÀ NỘI | Số nhà 68, ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Milk Boost strawberry & Vanilla SpringLeaf | 000.02.19.H26-241121-0001 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2024 |
|
2688 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ALPHA LIPOIC ACID | 000.02.19.H26-241125-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
2689 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | INOSITOL | 000.02.19.H26-241125-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
2690 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | FOLIC ACID | 000.02.19.H26-241125-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
2691 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | EUCALYPTOL | 000.02.19.H26-241125-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
2692 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CHONDROITIN SULFATE SODIUM 90% | 000.02.19.H26-241125-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
2693 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM | tầng b2, toà nhà r6 royal city, số 72a nguyễn trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ultra Collagen 10000 Platinum | 000.02.19.H26-241121-0007 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2024 |
|
2694 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÔ VIỆT | số 1A phố huế, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh quy’ BISCUITS Alyonka favourite milk taste with vitamins 1/190’ | 000.02.19.H26-241120-0008 | Thực phẩm bổ sung | 20-11-2024 |
|
2695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÔ VIỆT | số 1A phố huế, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh quy ’PECHEN'E ALENKA VKUS MOLOCHNYY SHOKOLAD S VITAMINAMI 1/190 | 000.02.19.H26-241120-0009 | Thực phẩm bổ sung | 20-11-2024 |
|
2696 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÔ VIỆT | số 1A phố huế, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh quy 'PECHEN'E ALENKA VKUS LYUBIMOE MOLOKO S VITAMINAMI 1/190' | 000.02.19.H26-241120-0010 | Thực phẩm bổ sung | 20-11-2024 |
|
2697 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÔ VIỆT | số 1A phố huế, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh quy 'BISCUITS Alyonka milk chocolate taste with vitamins 1/190' | 000.02.19.H26-241120-0011 | Thực phẩm bổ sung | 20-11-2024 |
|
2698 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô quả bồ kết (Gleditsia australis extract) | 000.02.19.H26-241127-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-11-2024 |
|
2699 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô nhân trần (Adenosma caeruleum extract) | 000.02.19.H26-241127-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-11-2024 |
|
2700 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô lá lốt (Herba piperis lolot extract) | 000.02.19.H26-241127-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-11-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |