STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1861 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Carnitine Fumarate” | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1862 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Evening Primrose Oil Powder” | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1863 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỚT - CX-E0023 - SIZE M | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
1864 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bếp đun dạng tấm đun (Chảo điện): Nồi lẩu nướng đa năng - SB-NL45K | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
1865 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NỒI NẤU CHẬM - SB-NNC10 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
1866 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NỒI NẤU CHẬM - SC-4H10E | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
1867 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NỒI CƠM ĐIỆN - SB-NC30C | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
1868 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NỒI HẤP - DZG-P20W7 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
1869 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NỒI CƠM ĐIỆN - SB-NC16L | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
1870 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NỒI CƠM ĐIỆN - SB-NC30A | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
1871 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ phát triển Nhật Quang | Địa chỉ thực tế : Số nhà 19, LK29, Dọc Bún 2, Tổ 5, Phường La Khê -Quận Hà Đông ,Thành phố Hà Nội, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ lọc pha chế Bending MT-GLQ-4. | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2025 |
|
1872 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MÁY XAY THỊT - SB-MA02L | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
1873 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh cookies trà xanh HKC | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2025 |
|
1874 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ phát triển Nhật Quang | Địa chỉ thực tế : Số nhà 19, LK29, Dọc Bún 2, Tổ 5, Phường La Khê -Quận Hà Đông ,Thành phố Hà Nội, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ lọc pha chế Pineapple MT-GLQ-18. | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2025 |
|
1875 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MÁY XAY ĐA NĂNG (MÁY XAY CÀ PHÊ) - MDJ-A02G3 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |