STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1831 | CÔNG TY TNHH XNK VÀ TM BẢO AN | Số nhà 19a ngách 460/37 Đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MÀNG GIẤY LỌC THỰC PHẨM | 000.02.19.H26-250620-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-06-2025 |
|
1832 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ THIÊN THANH | Số 31 thôn Lưu Xá, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố HàNội, Việt Nam, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa bắp vị yến | 000.02.19.H26-250625-0013 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2025 |
|
1833 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÀ NỘI | c24 - tt9 khu đô thị văn quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Nattokinase Powder 20000FU” | 000.02.19.H26-250625-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2025 |
|
1834 | CÔNG TY CP HÓA DƯỢC QUỐC TẾ HÀ NỘI | số 8, ngõ 4, phố xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Caffeine (Anhydrous)” | 000.02.19.H26-250625-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2025 |
|
1835 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | Số 9, ngõ 32A phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: THẠCH COLLAGEN LỰU 1000 - BEAUTY POMEGRANATE COLLAGEN 1000 | 000.02.19.H26-250625-0005 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2025 |
|
1836 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chasteberry Extract (Cao khô Trinh Nữ Châu Âu) | 000.02.19.H26-250703-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-07-2025 |
|
1837 | Công ty TNHH Bao bì Hapobe | Số nhà 119 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Giấy phủ Silicon | 000.02.19.H26-250626-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2025 |
|
1838 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Ngô – Sweet corn Flavour | 000.02.19.H26-250620-0006 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
1839 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Sâm – Ginseng Flavour | 000.02.19.H26-250620-0005 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
1840 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Việt quất – Blueberry Flavour | 000.02.19.H26-250620-0004 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
1841 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Cốm – Pandan Flavour | 000.02.19.H26-250620-0003 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
1842 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Dâu – Strawberry Flavour | 000.02.19.H26-250620-0002 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
1843 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột đan sâm (Salvia Miltiorrhiza Powder) | 000.02.19.H26-250624-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
1844 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột nấm lim xanh (Reishi Mushroom Powder) | 000.02.19.H26-250624-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
1845 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột nấm linh chi (Ganoderma Lucidum Powder) | 000.02.19.H26-250624-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |