STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17596 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SHYNBI | Biệt thự LK3 - SL26 lô TT165-16 Khu đất phía Đông Nam dự án Khu đô thị mới Nam An Khánh và phần mở rộng Khu B ( Vinhomes Thăng Long), Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SB15 SLIM | 000.02.19.H26-220617-0009 | Thực phẩm bổ sung | 17-06-2022 |
|
17597 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ NOVAPHAR | số nhà 02 xóm lẻ, thôn Trùng Quán, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ATISO NOVA | 000.02.19.H26-220617-0008 | Thực phẩm bổ sung | 17-06-2022 |
|
17598 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KẸO DẺO JELLY | 000.02.19.H26-220617-0006 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 17-06-2022 |
|
17599 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L - ROTUNDINE 99% | 000.02.19.H26-220617-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-06-2022 |
|
17600 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm ROTUNDINE SULPHATE 98% | 000.02.19.H26-220617-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-06-2022 |
|
17601 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | CAO MỀM DƯỠNG TÂM CAO | 000.02.19.H26-220617-0003 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 17-06-2022 |
|
17602 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MONEYKEY GREEN CROSS DAEWOONG KOREA Hồ sơ thu hồi | km16 đại lộ thăng long, khu công nghiệp thạch thất – quốc oai, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung THẠCH COLLAGEN PEPTIDE | 000.02.19.H26-220617-0002 | Thực phẩm bổ sung | 17-06-2022 |
cv |
17603 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI | lô đất cn1-08b-3 khu công nghiệp công nghệ cao 1 – khu công nghệ cao hòa lạc, km 29 đại lộ thăng long, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Gastrocare CVI Extra | 000.02.19.H26-220616-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2022 |
|
17604 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI | lô đất cn1-08b-3 khu công nghiệp công nghệ cao 1 – khu công nghệ cao hòa lạc, km 29 đại lộ thăng long, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm FLEXBONE COMPLEX CVI | 000.02.19.H26-220616-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2022 |
|
17605 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI | lô đất cn1-08b-3 khu công nghiệp công nghệ cao 1 – khu công nghệ cao hòa lạc, km 29 đại lộ thăng long, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chiết xuất Đinh Lăng chuẩn hóa | 000.02.19.H26-220616-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2022 |
|
17606 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-ARGININE L - ASPARTATE | 000.02.19.H26-220616-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2022 |
|
17607 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Maize Starch | 000.02.19.H26-220616-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2022 |
|
17608 | Công ty TNHH dược phẩm FOBIC | lô tt09, nam đô complex, số 609 trương định, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Hinokitiol | 000.02.19.H26-220616-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2022 |
|
17609 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô lá hen | 000.02.19.H26-220616-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2022 |
|
17610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ NAM DƯƠNG | 304 phố huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nattokinase 1,000 Fu/gr | 000.02.19.H26-220616-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |