STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17626 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm REFINED FISH OIL 18/12TG | 000.02.19.H26-220615-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17627 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM "REFINED GLYCERINE" | 000.02.19.H26-220615-0017 | Phụ gia | 15-06-2022 |
|
17628 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM "SIMETHICONE EMULSION USP SME 300" | 000.02.19.H26-220615-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17629 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM "BETA CAROTENE 30% USP/EP" | 000.02.19.H26-220615-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17630 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM "VITAMIN A PALMITATE 1.0M IU/g USP/EP" | 000.02.19.H26-220615-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17631 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM "VITAMIN A ACETATE 500 SD CWS/A" | 000.02.19.H26-220615-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17632 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Phụ Gia thực phẩm "SODIUM BICARBONATE" | 000.02.19.H26-220615-0012 | Phụ gia | 15-06-2022 |
|
17633 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm cao khô Nhục thung dung (Cistanches Herba Extract) | 000.02.19.H26-220615-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17634 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm cao khô Hạt nho (Grape seed extract) | 000.02.19.H26-220615-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17635 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM BỘT GIẤM TÁO | 000.02.19.H26-220615-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17636 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BỮA ĂN 1 PHÚT - OATTA - YẾN MẠCH TRÁI CÂY NHO & CHUỐI | 000.02.19.H26-220615-0005 | Thực phẩm bổ sung | 15-06-2022 |
|
17637 | CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU | số 233 trần quốc hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘT THÌA NĨA | 000.02.19.H26-220615-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17638 | CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU | số 233 trần quốc hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ỐNG HÚT SILICON | 000.02.19.H26-220615-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17639 | CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU | số 233 trần quốc hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CỐC UỐNG NƯỚC CHO BÉ | 000.02.19.H26-220615-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-06-2022 |
|
17640 | Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST | Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MEDIMIN PLUS | 000.02.19.H26-220611-0003 | Thực phẩm bổ sung | 11-06-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |