STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17566 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM HYDROXYPROPYL METHYL CELLULOSE E6 | 000.02.19.H26-220621-0021 | Phụ gia | 21-06-2022 |
|
17567 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KK GROUP | số nhà 57, đường 3.5 khu đô thị gamuda, , , Thành phố Hà Nội | ÔNG HÚT GIẤY | 000.02.19.H26-220621-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-06-2022 |
|
17568 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM " OYSTER EXTRACT 20%" | 000.02.19.H26-220621-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-06-2022 |
|
17569 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM "OYSTER EXTRACT" | 000.02.19.H26-220621-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-06-2022 |
|
17570 | CÔNG TY TNHH TM VÀ DV NAM HƯNG | Liền kề 12TT8, đường Foresa 2, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Nước ép đào (Frozen Concentratedclear Peach) | 000.02.19.H26-220621-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-06-2022 |
|
17571 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BRAND JAPAN | tầng 2, số 494 quang trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm MRI-PR | 000.02.19.H26-220621-0016 | Phụ gia | 21-06-2022 |
|
17572 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BRAND JAPAN | tầng 2, số 494 quang trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm MRI-SOFTY | 000.02.19.H26-220621-0015 | Phụ gia | 21-06-2022 |
|
17573 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BRAND JAPAN | tầng 2, số 494 quang trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm MRI CP-03 | 000.02.19.H26-220621-0014 | Phụ gia | 21-06-2022 |
|
17574 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BRAND JAPAN | tầng 2, số 494 quang trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Mỡ bò dạng bột MRI-BP01 | 000.02.19.H26-220621-0013 | Phụ gia | 21-06-2022 |
|
17575 | Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ Sau thu hoạch | 60 trung kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | V-CLEAN | 000.02.19.H26-220621-0012 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 21-06-2022 |
|
17576 | Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ Sau thu hoạch | 60 trung kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | V-TREAT | 000.02.19.H26-220621-0011 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 21-06-2022 |
|
17577 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KK GROUP | số nhà 57, đường 3.5 khu đô thị gamuda, , , Thành phố Hà Nội | TÔ GIẤY - PAPER BOWL | 000.02.19.H26-220620-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-06-2022 |
|
17578 | CÔNG TY CỔ PHẦN IMEXCO SÀI GÒN | Số 1, ngách 21/45 đường Đồng Bưởi, thôn Mới, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Màng PA/PE | 000.02.19.H26-220620-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-06-2022 |
|
17579 | CÔNG TY CỔ PHẦN IMEXCO SÀI GÒN | Số 1, ngách 21/45 đường Đồng Bưởi, thôn Mới, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Màng OPP/PE | 000.02.19.H26-220620-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-06-2022 |
|
17580 | CÔNG TY CỔ PHẦN IMEXCO SÀI GÒN | Số 1, ngách 21/45 đường Đồng Bưởi, thôn Mới, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Màng OPP/MCPP | 000.02.19.H26-220620-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-06-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |