STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16291 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Hương phụ | 000.02.19.H26-220828-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-08-2022 |
|
16292 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Sơn thù du | 000.02.19.H26-220828-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-08-2022 |
|
16293 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Hoài sơn | 000.02.19.H26-220828-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-08-2022 |
|
16294 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Trầu không | 000.02.19.H26-220828-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-08-2022 |
|
16295 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Kim ngân hoa | 000.02.19.H26-220828-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-08-2022 |
|
16296 | Công ty cổ phần dược phẩm Elaphe | Km14, quốc lộ 1A, đường Ngọc Hồi, cụm Công nghiệp Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nước bù điện giải Kuti vị cam | 000.02.19.H26-220827-0005 | Thực phẩm bổ sung | 27-08-2022 |
|
16297 | Công ty cổ phần dược phẩm Elaphe | Km14, quốc lộ 1A, đường Ngọc Hồi, cụm Công nghiệp Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nước bù điện giải Kuti vị chanh | 000.02.19.H26-220827-0004 | Thực phẩm bổ sung | 27-08-2022 |
|
16298 | Công ty TNHH Hebela Trading Toàn Cầu | Tầng 12, Toà Center Building, Dự Án Hapulico Complex, số 1 đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ALIKA COLLAGEN NMN PREMIER | 000.02.19.H26-220827-0003 | Thực phẩm bổ sung | 27-08-2022 |
|
16299 | Công ty cổ phần thiết bị và xây dựng Trường Sa | Số nhà 41, ngách 251/8, đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm HD-6 | 000.02.19.H26-220827-0002 | Phụ gia | 27-08-2022 |
|
16300 | Công ty cổ phần thiết bị và xây dựng Trường Sa | Số nhà 41, ngách 251/8, đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | VỎ BỌC COLLAGEN CASING | 000.02.19.H26-220827-0001 | Phụ gia | 27-08-2022 |
|
16301 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Black Pepper extract (Piperine 95%) | 000.02.19.H26-220826-0067 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-08-2022 |
|
16302 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Marigold flower extract (Zeaxathin Oil 20% HPLC) | 000.02.19.H26-220826-0066 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-08-2022 |
|
16303 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Marigold flower extract (Zeaxathin powder 20% HPLC) | 000.02.19.H26-220826-0065 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-08-2022 |
|
16304 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: POLICOSANOL (95%) | 000.02.19.H26-220826-0064 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-08-2022 |
|
16305 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Saffron extract | 000.02.19.H26-220826-0063 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-08-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |