STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16246 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM PHƯƠNG HUYỀN | Xóm Ngõ Bắc, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | O ONE | 000.02.19.H26-220830-0001 | Thực phẩm bổ sung | 30-08-2022 |
|
16247 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NAM HẢI | số 2, ngõ 192, phố yên duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | LỌ THỦY TINH DUNG TÍCH 600mL-3L | 000.02.19.H26-220829-0053 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-08-2022 |
|
16248 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: FURSUL TIAMINE | 000.02.19.H26-220829-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-08-2022 |
|
16249 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HOMEL | Lô 2 Cụm Công nghiệp Phú Túc, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KORE MILK GLUCERNA | 000.02.19.H26-220829-0051 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2022 |
|
16250 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HOMEL | Lô 2 Cụm Công nghiệp Phú Túc, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KORE MILK COLOS SURE | 000.02.19.H26-220829-0050 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2022 |
|
16251 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HOMEL | Lô 2 Cụm Công nghiệp Phú Túc, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KORE MILK MAMA | 000.02.19.H26-220829-0049 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2022 |
|
16252 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HOMEL | Lô 2 Cụm Công nghiệp Phú Túc, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KORE MILK CƠ XƯƠNG KHỚP | 000.02.19.H26-220829-0048 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2022 |
|
16253 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HOMEL | Lô 2 Cụm Công nghiệp Phú Túc, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KORE MILK CANXI | 000.02.19.H26-220829-0047 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2022 |
|
16254 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Magnesium citrate | 000.02.19.H26-220829-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-08-2022 |
|
16255 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Black pepper extract (Chiết xuất hạt tiêu) | 000.02.19.H26-220829-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-08-2022 |
|
16256 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Covitol® 1360 (Vitamin E thiên nhiên) | 000.02.19.H26-220829-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-08-2022 |
|
16257 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Psyllium Husk powder (chiết xuất mã đề) | 000.02.19.H26-220829-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-08-2022 |
|
16258 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: D-BIOTIN (VITAMIN H) | 000.02.19.H26-220829-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-08-2022 |
|
16259 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Calcium Glycerophosphate | 000.02.19.H26-220829-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-08-2022 |
|
16260 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Iron (III) Hydroxide polymaltose complex (High soluble) | 000.02.19.H26-220829-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-08-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |