| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16321 | CÔNG TY TNHH IRON SPIRIT | Tầng 2, Tòa C và D – Dự án văn phòng, dịch vụ nhà ở Việt Đức Complex, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung IA URE NEW #1 | 000.02.19.H26-230303-0008 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2023 |
|
| 16322 | CÔNG TY TNHH IRON SPIRIT | Tầng 2, Tòa C và D – Dự án văn phòng, dịch vụ nhà ở Việt Đức Complex, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung IA URE #1 | 000.02.19.H26-230303-0007 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2023 |
|
| 16323 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TÍN LÂM ANH | số nhà 14, ngõ 107 đường trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Xathan gum ziboxan f80 | 000.02.19.H26-230303-0006 | Phụ gia | 03-03-2023 |
|
| 16324 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TÍN LÂM ANH | số nhà 14, ngõ 107 đường trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Citric acid monohydrate | 000.02.19.H26-230303-0005 | Phụ gia | 03-03-2023 |
|
| 16325 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ HT | c12 – btsl6 ô 19 khu c khu đô thị mới hai bên đường lê trọng tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kẹo Bách hợp Boni sleep | 000.02.19.H26-230303-0004 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2023 |
|
| 16326 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CD PHARMA VIỆT NAM Hồ sơ thu hồi | số nhà 86 ngõ giáp bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào Hogi kid's nest | 000.02.19.H26-230303-0003 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2023 |
công văn xin thu hồi |
| 16327 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN Hồ sơ hủy | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Thymopure® (Nigella sativa 2.5% thymoquione powder)er | 000.02.19.H26-230303-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2023 |
Công ty có Công văn số 04/SCBTN/2025 ngày 22/10/2025 v/v xin hủy các bản tự Cb |
| 16328 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Milk thistle dry extract, 50% silymarin | 000.02.19.H26-230303-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2023 |
|
| 16329 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất vàng đắng | 000.02.19.H26-230302-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
| 16330 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Xuyên tâm liên | 000.02.19.H26-230302-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
| 16331 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô mộc hoa trắng | 000.02.19.H26-230302-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
| 16332 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Carrageenan (Product code: BL5200) | 000.02.19.H26-230302-0022 | Phụ gia | 02-03-2023 |
|
| 16333 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Hydroxypropyl methyl cellulose E6 | 000.02.19.H26-230302-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
| 16334 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Hydroxypropyl methyl cellulose E15 | 000.02.19.H26-230302-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
| 16335 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NANOFOOD | thôn đồng vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nutren plus mama | 000.02.19.H26-230302-0019 | Thực phẩm bổ sung | 02-03-2023 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||