| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13891 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NƯỚC SẠCH HÀ NỘI | Xóm 2, thôn la tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Ecoaqua | 000.02.19.H26-230904-0010 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 04-09-2023 |
|
| 13892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ẤM TRÀ | 000.02.19.H26-230904-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-09-2023 |
|
| 13893 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Chai thuỷ tinh dùng đựng Siro | 000.02.19.H26-230904-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-09-2023 |
|
| 13894 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÌNH ĐỰNG NƯỚC | 000.02.19.H26-230904-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-09-2023 |
|
| 13895 | Công ty TNHH Turtle lake brewing | Số 6 ngõ 154 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bia mango smoothie IPA | 000.02.19.H26-230904-0006 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-09-2023 |
|
| 13896 | Công ty TNHH Turtle lake brewing | Số 6 ngõ 154 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bia Hà Nội IPA | 000.02.19.H26-230904-0005 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-09-2023 |
|
| 13897 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Cao khô Trinh nữ hoàng cung | 000.02.19.H26-230904-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2023 |
|
| 13898 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Cao khô Diếp cá | 000.02.19.H26-230904-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2023 |
|
| 13899 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Cao khô đương quy Di thực | 000.02.19.H26-230904-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2023 |
|
| 13900 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất Đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-230904-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2023 |
|
| 13901 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu T&T Global-EU Hồ sơ hủy | Số 91 DV3 khu đô thị Xa La, đường Phúc La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Frenkids | 000.02.19.H26-230831-0019 | Thực phẩm bổ sung | 31-08-2023 |
Công ty có VB xin hủy HS |
| 13902 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu T&T Global-EU Hồ sơ hủy | Số 91 DV3 khu đô thị Xa La, đường Phúc La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zincopp | 000.02.19.H26-230831-0018 | Thực phẩm bổ sung | 31-08-2023 |
Công ty có VB xin hủy HS |
| 13903 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VFI | Số 5, Đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương gà - Chicken bone paste flavour (food grade) | 000.02.19.H26-230831-0017 | Phụ gia | 31-08-2023 |
|
| 13904 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VFI | Số 5, Đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương bò - Beef bone paste flavour (food grade) | 000.02.19.H26-230831-0016 | Phụ gia | 31-08-2023 |
|
| 13905 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VFI | Số 5, Đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương heo - Pork bone paste flavour (food grade) | 000.02.19.H26-230831-0015 | Phụ gia | 31-08-2023 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||