STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13876 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Nano Dihydro myricetin | 000.02.19.H26-230324-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2023 |
|
13877 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Nano curcumin OIC dung dịch | 000.02.19.H26-230324-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2023 |
|
13878 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Nano Ferulic acid OIC | 000.02.19.H26-230324-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2023 |
|
13879 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Nano Omega 3 OIC | 000.02.19.H26-230324-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2023 |
|
13880 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Nano Icariin OIC | 000.02.19.H26-230324-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2023 |
|
13881 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Nano adenosine (Đông trùng hạ thảo) OIC | 000.02.19.H26-230324-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2023 |
|
13882 | công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | , , Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Ascorbic acid | 000.02.19.H26-230324-0013 | Phụ gia | 24-03-2023 |
|
13883 | Công ty cổ phần đầu tư & thương mại quốc tế Tâm Việt | 139 Đa Lộc, thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ImukanC syrup | 000.02.19.H26-230324-0012 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2023 |
|
13884 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIHAPHAR | Số nhà 56 ngõ 9 Lương Định Của, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến chưng đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-230324-0011 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2023 |
|
13885 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DULIN INTERNATIONAL | Số 127, phố Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen bird's nest drink NMN+ | 000.02.19.H26-230324-0010 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2023 |
|
13886 | Công ty TNHH Dakami cosmetic | Tầng 3, toà nhà G4, dự án Five star garden, số 2 đường Kim Giang, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen NMN red ginseng extract | 000.02.19.H26-230324-0009 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2023 |
|
13887 | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Số nhà 16, Ngõ 201, Đường Thụy Phương, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: SMART A kiềm hoạt tính | 000.02.19.H26-230324-0008 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2023 |
|
13888 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ THANH | số 192-b2, ngõ 94 phố tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Chất tạo mây mùi trung tính: Neutral cloudifying agent VNHTF004 | 000.02.19.H26-230324-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2023 |
|
13889 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SOYNA | Ô 21, lô 06, Khu Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: OGANIC | 000.02.19.H26-230324-0006 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2023 |
|
13890 | Công Ty Cổ Phần Rượu Bia NGK Hà Nội | lô d3-2 thôn triều khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Aquanova | 000.02.19.H26-230324-0005 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 24-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |