STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12541 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sunshine canxi nano | 000.02.19.H26-230412-0015 | Thực phẩm bổ sung | 12-04-2023 |
|
12542 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Whole grain Otis | 000.02.19.H26-230412-0014 | Thực phẩm bổ sung | 12-04-2023 |
|
12543 | CÔNG TY CỔ PHẦN FRESH FOOD BÌNH AN | Liền kề số 11, Ngõ 24, Đường Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nut gold canxi plus | 000.02.19.H26-230412-0013 | Thực phẩm bổ sung | 12-04-2023 |
|
12544 | CÔNG TY CỔ PHẦN FRESH FOOD BÌNH AN | Liền kề số 11, Ngõ 24, Đường Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Fresh heart | 000.02.19.H26-230412-0012 | Thực phẩm bổ sung | 12-04-2023 |
|
12545 | Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư thương mại quốc tế Yến Anh Group | Số 266 đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa hạt dinh dưỡng YNA milk | 000.02.19.H26-230412-0011 | Thực phẩm bổ sung | 12-04-2023 |
|
12546 | Công ty TNHH dược phẩm quốc tế dược liệu Organic | Tầng 4, số 35, ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tinh dầu húng chanh lên men Bapi Organic | 000.02.19.H26-230412-0010 | Thực phẩm bổ sung | 12-04-2023 |
|
12547 | Công ty TNHH dược phẩm quốc tế Eurofa | Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Liver detox thanh nhiệt Thất Sơn | 000.02.19.H26-230412-0009 | Thực phẩm bổ sung | 12-04-2023 |
|
12548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Dehydroepiandrosterone (DHEA) | 000.02.19.H26-230412-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-04-2023 |
|
12549 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Lactose (Lactose Monohydrate) | 000.02.19.H26-230412-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-04-2023 |
|
12550 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Hypromellose (Pharmacoat 615/HPMC 615) | 000.02.19.H26-230412-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-04-2023 |
|
12551 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Hypromellose (Pharmacoat 606/HPMC 606) | 000.02.19.H26-230412-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-04-2023 |
|
12552 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Berberine hydrochloride (Berberine HCL) | 000.02.19.H26-230412-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-04-2023 |
|
12553 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Fucoidan powder | 000.02.19.H26-230412-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-04-2023 |
|
12554 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-Ornithine HCL | 000.02.19.H26-230412-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-04-2023 |
|
12555 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH | lô cn5, khu công nghiệp thạch thất-quốc oai, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Nấm Đông trùng hạ thảo Thái Minh | 000.02.19.H26-230412-0001 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 12-04-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |