STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12496 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RAINBOW VIỆT NAM | Số nhà 9, Ngách 48/67 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà nội, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu tự nhiên Red radish extract | 000.02.19.H26-230727-0028 | Phụ gia | 27-07-2023 |
|
12497 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO VÀ ỨNG DỤNG SATATO | Số 47 Phố Chùa Quỳnh, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe BỘT SAXOA | 000.02.19.H26-230727-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12498 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RAINBOW VIỆT NAM | Số nhà 9, Ngách 48/67 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà nội, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu tự nhiên Caramel liquid (LE150A) | 000.02.19.H26-230727-0026 | Phụ gia | 27-07-2023 |
|
12499 | CÔNG TY TNHH CHRISTIAN DIOR VIỆT NAM | p1305, t13, toà nhà hà nội tung shing square, số 2 ngô quyền, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Ly thuỷ tinh Dior- HYK01CEV0U | 000.02.19.H26-230727-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12500 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO VÀ ỨNG DỤNG SATATO | Số 47 Phố Chùa Quỳnh, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe BỘT SATRIN | 000.02.19.H26-230727-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12501 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO VÀ ỨNG DỤNG SATATO | Số 47 Phố Chùa Quỳnh, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe BỘT SATIMA | 000.02.19.H26-230727-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12502 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm LACTOSE (Lactose monohydrate) | 000.02.19.H26-230727-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12503 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến: Activated carbon (Than hoạt tính) | 000.02.19.H26-230727-0021 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12504 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: L-Ornithine L-Aspartate | 000.02.19.H26-230727-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12505 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất Chi tử | 000.02.19.H26-230727-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12506 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất xạ đen | 000.02.19.H26-230727-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12507 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Bột chùm ngây | 000.02.19.H26-230727-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12508 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Bột bông cải xanh | 000.02.19.H26-230727-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12509 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | LB-Fermentum | 000.02.19.H26-230727-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
12510 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Lege-Immune II | 000.02.19.H26-230727-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-07-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |