STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12421 | Công ty cổ phần green food BTĐ Vina-Chi nhánh 1 Hồ sơ thu hồi | Số 16, tổ 7B đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên ngậm Khiết Thanh | 000.02.19.H26-230802-0015 | Thực phẩm bổ sung | 02-08-2023 |
công văn xin thu hồi |
12422 | Công ty cổ phần green food BTĐ Vina-Chi nhánh 1 Hồ sơ thu hồi | Số 16, tổ 7B đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KIDS SMART CALCI CHEW | 000.02.19.H26-230802-0014 | Thực phẩm bổ sung | 02-08-2023 |
công văn xin thu hồi |
12423 | Công ty cổ phần green food BTĐ Vina-Chi nhánh 1 Hồ sơ thu hồi | Số 16, tổ 7B đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cudatok cool | 000.02.19.H26-230802-0013 | Thực phẩm bổ sung | 02-08-2023 |
công văn xin thu hồi |
12424 | Công ty cổ phần green food BTĐ Vina-Chi nhánh 1 Hồ sơ thu hồi | Số 16, tổ 7B đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cudasataxe motion | 000.02.19.H26-230802-0012 | Thực phẩm bổ sung | 02-08-2023 |
công văn xin thu hồi |
12425 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Nhân trần | 000.02.19.H26-230802-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12426 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Ngũ gia bì | 000.02.19.H26-230802-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12427 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Giảo cổ lam | 000.02.19.H26-230802-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12428 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Lá sen | 000.02.19.H26-230802-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12429 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Mật nhân | 000.02.19.H26-230802-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12430 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Kha tử | 000.02.19.H26-230802-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12431 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Bồ Công Anh | 000.02.19.H26-230802-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12432 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Chè dây | 000.02.19.H26-230802-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12433 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Cỏ tranh | 000.02.19.H26-230802-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12434 | Công ty TNHH APS | Cum Công Nghiệp Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội, Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | CỐC NHỰA PP | 000.02.19.H26-230802-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-08-2023 |
|
12435 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm:Potassium Chloride (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-230802-0001 | Phụ gia | 02-08-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |